Giỏi Giang - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giỏi_giang&oldid=2021130” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɔ̰j˧˩˧ zaːŋ˧˧ | jɔj˧˩˨ jaːŋ˧˥ | jɔj˨˩˦ jaːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɔj˧˩ ɟaːŋ˧˥ | ɟɔ̰ʔj˧˩ ɟaːŋ˧˥˧ | ||
Tính từ
giỏi giang
- Xem tài giỏi
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Giỏi Giang Là Từ Gì
-
'giỏi Giang' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giỏi Giang" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giỏi Giang - Từ điển Việt
-
Giỏi Giang
-
Giỏi Giang Nghĩa Là Gì?
-
Từ Giỏi Giang Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giỏi Giang Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ 'giỏi Giang' Trong Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
'giối Giăng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
GIỎI GIANG XUẤT CHÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Giỏi Giang - TopLoigiai
-
Phép Tịnh Tiến Giỏi Giang Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Giỏi Giang Tiếng Nhật Là Gì?
-
Bắc Bậc Kiêu Kì - NAVER Từ điển Hàn-Việt