Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
Giao tiếp tốt có lẽ là mục đích cao nhất của việc học một ngoại ngữ nào đó. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ với các bạn chủ đề quen thuộc và cơ bản nhất trong giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là vào buổi gặp mặt vào lần đầu tiên hay buổi phỏng vấn công việc, đó là “How to introduce myself in English?” (Làm thế nào để giới thiệu bản thân trong tiếng Anh?).
Với chủ đề này, chúng ta không chỉ cung cấp một cách chính xác và rõ ràng cho người nghe những thông tin cơ bản nhất về bản thân mình, mà còn phải làm thế nào để có thể tạo ấn tượng sâu sắc nhất với họ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
Thông thường, cấu trúc của một bài giới thiệu bản thân gồm có những phần cơ bản sau:
- Lời chào
- Giới thiệu họ tên, ngày tháng năm sinh/tuổi, quê quán, chỗ ở hiện tại, tình trạng hôn nhân
- Giới thiệu nghề nghiệp (tên nghề nghiệp, nơi làm việc/ học tập...)
- Giới thiệu về sở thích, tính cách
- Giới thiệu điểm mạnh/yếu (ưu/nhược điểm) (đây là mục rất quan trọng, nhất là trong các buổi phỏng vấn xin việc)
1. Lời chào
- Hi guys - Hello everyone/everybody: (Chào mọi người): Đây là 2 cách chào đơn giản nhất. Nhưng “Hi guys” được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày, mang tính chất ít trang trọng, suồng sã, gần gũi hơn, dùng với những người thân, quen, bạn bè. Còn “Hello everyone/everybody” được dùng 1 cách trang trọng, lịch sự, trong các buổi diễn thuyết, cuộc họp...
- Good morning/ Good afternoon/ Good evening: (Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa/ Chào buổi tối): Cách này ít được dùng hơn so với cách trên, dùng cho các cuộc hội thoại trang trọng, lịch sự, thường được dùng khi chào hỏi đồng nghiệp ở công ty, trong môi trường công sở là chủ yếu.
=> Let’s me introduce myself: Cho phép tôi giới thiệu bản thân.
2. Giới thiệu họ, tên, ngày tháng năm sinh/ tuổi
- My name is ... : Tên của tôi là...
- I am ... : Tôi là...
- My full name is ... : Tên đầy đủ của tôi là ...
- I was born on (+ month + day, year) : Tôi sinh ngày...tháng...năm...
- I am ... years old: Tôi... tuổi.
- I was born in ... province/ city: Tôi sinh ra ở tỉnh/ thành phố...
- I come from.../ I am from...: Tôi đến từ...
- My hometown is...: Quê tôi là...
- I grew up in.../ I live in... : Tôi lớn lên ở.../ Tôi sống ở...
- I have lived in... since + mốc thời gian/ for + khoảng thời gian: Tôi đã sống ở... kể từ.../ khoảng...Ex:- I grew up in Quang Nam province: Tôi lớn lên ở tỉnh Quảng Nam.- I have lived in Da Nang city since 3 years ago: Tôi đã sống ở thành phố Đà Nẵng từ 3 năm trước.
- Now, i live in... : Bây giờ, tôi sống ở ...
- I am single: Tôi đang độc thân.
- I got married: Tôi đã kết hôn.
- I got divorce: Tôi đã ly hôn.
3. Giới thiệu nghề nghiệp
- Now, I am ... : Bây giờ, tôi là...Một số nghề nghiệp: journalist (nhà báo), doctor (bác sĩ), nurse (y tá), engineer (kỹ sư), teacher (giáo viên), lecturer (giảng viên), student at primary/ junior high/ high school (học sinh ở trường tiểu học/ trung học cơ sở/ trung học phổ thông), worker (công nhân), office worker (nhân viên văn phòng), director (đạo diễn/ giám đốc)...
- I’m in ...: Tôi làm trong ngành...Một số ngành: road/ railway/ocean traffic (giao thông đường bộ/sắt/biển), medicine and pharmacy (y dược), furniture business (kinh doanh nội thất), Journalism and Communication (Báo chí và truyền thông) ...
- I work in ... : Tôi làm việc ở…
- My daily job is ...: Công việc hằng ngày của tôi là…
- I work as... Tôi làm việc như là/ với tư cách là ...
- I earn my living as... : Tôi kiếm sống bằng nghề...
4. Giới thiệu sở thích, đam mê, tính cách
- I like/enjoy + V-ing: Tôi thích...
- My hobbies are V-ing, V-ing,...: Sở thích của tôi là...
- I am extremely interested in + noun/ V-ing: Tôi cực kì có hứng thú với...
- I have a passion for + noun/ V-ing: Tôi có niềm đam mê với...
- In my free time, I... : vào thời gian rảnh, tôi...
Ngoài sở thích, đam mê, bạn cũng có thể giới thiệu tính cách, điểm này thường thấy khi đi phỏng vấn xin việc (vì tính cách cũng là 1 khía cạnh để người khác đánh giá và xem mức độ phù hợp của bạn với công việc bạn ứng tuyển). Chúng tôi xin giới thiệu một số từ vựng để nói về tính cách:
Tính cách tích cực | Tính cách tiêu cực |
---|---|
Optimistic: Lạc quan | Bad-tempered/Hot-temper: Nóng tính |
Sincere: Thành thật | Careless: Bất cẩn, cẩu thả |
Honest: trung thực | Shy: Nhút nhát |
Introverted: Hướng nội | Stubborn: Bướng bỉnh |
Extroverted: hướng ngoại | Pessimistic: Bi quan |
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình | Strict: Nghiêm khắc |
Serious: Nghiêm túc | |
Soft: Dịu dàng | |
Out going: Cởi mở | |
Sociable: Hòa đồng | |
Generous: Hào phóng | |
Quiet: Ít nói | |
Easy going: Dễ gần | |
Cheerful: Vui vẻ | |
Loyal: Trung thành |
5. Giới thiệu điểm mạnh, điểm yếu
Thông thường trong các cuộc gặp gỡ, giao tiếp thông thường thì mục này ít được đề cập đến, nhưng trong các cuộc phỏng vấn xin việc thì mục này khá là được chú trọng, vì ngoài năng lực và kỹ năng thì điểm mạnh/điểm yếu của người ứng tuyển cũng là yếu tố quan trọng đối với các nhà tuyển dụng. Chúng tôi xin đưa ra một số mẫu câu và từ vựng dùng làm ví dụ tham khảo khi nói về ưu/ nhược điểm của bản thân:
- My strengths are ...: Điểm mạnh của tôi là...
- My key skills/ talents/ abilities + are + to V-inf: Kỹ năng chính/ năng lực/ khả năng của tôi là...
- My have competence in/for/as + noun/ V-ing : Tôi có năng lực/ khả năng trong việc...
- My things you do really well is to V-inf: Những thứ tôi làm tốt là...
- I excel in/at + V-ing ..., good at + Noun...: Tôi giỏi làm.../ Tôi giỏi về…
- My weakness is: điểm yếu của tôi là...
- The things I don’t do well are…: Những thứ mà tôi làm không tốt là...
- The problem I need to improve more is... : Vấn đề mà tôi cần trao dồi/ cải thiện nhiều hơn là...
Một số từ vựng nói về kỹ năng nghề nghiệp: Precise (Chính xác, chi tiết), Methodical (Làm việc khoa học), Organized (Làm việc có kế hoạch), Openness to experience (Muốn học hỏi nhiều kinh nghiệm), Analytical (có Khả năng phân tích), Innovative (Ham học hỏi), Adaptability (Khả năng thích ứng), Cooperative (khả năng hợp tác với người khác).
6. Đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân Anh - Việt
Hello everyone!
I am Thu Hoai. I was born on 9th June,1999 at a small village in Quang Nam Province. Now, I am a sophomore at Da Nang University of foreign languages. I grew up in Quang Nam but I moved to Da Nang city 1 year ago. My key major at University is Japanese. My hobbies is to meet and talk with foreigners by the languages I have learnt. I think it’s the best way of learning and being expert in some languages. Besides, I also have passion for computer. In future, I want to become IT comtor.
Everyone agree that i am a hard–working student. My friends say that I am quite but sociable and easy going. My strengths are innovative and organized. But the thing I want to make good is unselfconfident.
I hope we can be good friends.
Dịch:
Nhập password để xem tiếp bài viết
Vui lòng nhập mật khẩu xác thực người dùng vào ô bên dưới để xem tiếp bài viết:Password:
4.3/5 - (49 votes)Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Học Sinh 11
-
TOP 33 Mẫu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh
-
Giới Thiệu Bạn Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 11 - Mobitool
-
Viết Đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Cho Học Sinh ...
-
Những đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Cho Học Sinh ...
-
Viết đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Cho Học Sinh
-
Giới Thiệu Bạn Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 11 - Chia Sẻ Kiến Thức Mỗi ...
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 11
-
Top 20+ Mẫu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh - Việt Đỉnh
-
Các Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Cunghocvui
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Yola
-
7 Bí Kíp Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Tạo ấn Tượng Với Nhà ...
-
Viết đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh ...