GIỚI THIỆU BẢN THÂN - О СЕБЕ (P1) - Tiếng Nga Cho Mọi Người
Có thể bạn quan tâm
[button-green url=”http://www.tiengnga.net/mau-cau-giao-tiep-thong-dung/” target=”_blank” position=”left”]Trở về danh sách chủ đề[/button-green]
Chủ đề 6: GIỚI THIỆU BẢN THÂN – О себе (P1)
Сколько вам лет?[skol-ka vam li-et] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Сколько-вам-лет.mp3″] | Anh/chị bao nhiêu tuổi ? |
Мне 20 (двадцать) лет.[mnhie dvat-txi-ch li-et] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Мне-20-лет.mp3″] | Tôi 20 tuổi |
Сколько ему лет?[skol-ka ie-mu li-et] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Сколько-ему-лет.mp3″] | Anh ấy bao nhiêu tuổi ? |
Ему 30 (тридцать) лет.[ie-mu trit-txi-ch li-et] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Ему-30-лет.mp3″] | Anh ấy 30 tuổi |
Сколько ей лет?[skol-ka i-ei li-et] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Сколько-ей-лет.mp3″] | Cô ấy bao nhiêu tuổi ? |
Ей 25 (двадцать пять) лет.[i-ei dvat-txi-ch nia-ch li-et] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Ей-25-лет.mp3″] | Cô ấy 25 tuổi |
Вы женаты?[vi zhi-na-tư] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Вы-женаты.mp3″] | Anh đã lấy vợ chưa? |
Он женат?[on zhi-nat] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Он-женат.mp3″] | Anh ta đã lấy vợ chưa? |
Да, я (он) женат.[da, ia/on zhi-nat] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Да-я-женат.mp3″] | Rồi, tôi (anh ấy ) đã lấy vợ. |
Нет, я (он) не женат.[nhi-et, ia/on nhi zhi-nat] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Нет-я-не-женат.mp3″] | Chưa, tôi (anh ấy) chưa lấy vợ. |
Я (он) холост.[ia/on kho-last] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Я-холост.mp3″] | Tôi ( anh ấy) độc thân. |
Вы замужем?[vi za-mu-zhim] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Вы-замужем.mp3″] | Chị đã lấy chồng (có chồng) chưa? |
Она замужем?[a-na za-mu-zhim] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Она-замужем.mp3″] | Cô ấy đã lấy chồng chưa? |
Я (она) замужем.[ia/ana za-mu-zhim] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Я-она-замужем.mp3″] | Tôi (cô ấy) đã lấy chồng. |
Я (она) не замужем.[ia/ana nhi za-mu-zhem] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Я-она-не-замужем.mp3″] | Tôi (cô ấy) chưa lấy chồng |
У вас есть семья?[u vas esch si-mia] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/У-вас-есть-семья.mp3″] | Anh/chị có gia đình chưa ? |
Да, у меня есть семья.[da, u mi-nhia esch si-mia] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Да-у-меня-есть-семья.mp3″] | Vâng, tôi có gia đình rồi. |
Нет, у меня нет семьи.[nhi-et, u mi-nhia nhi-et si-mi] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Нет-у-меня-нет-семьи.mp3″] | Chưa, tôi không có gia đình. |
родители[ra-zi-chie-li] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/родители.mp3″] | Bố mẹ |
отец (папа)[a-chietx (papa)] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/отец-папа.mp3″] | bố |
мать (мама)[ma-ch (mama)] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/мать-мама.mp3″] | mẹ |
муж[mush] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/муж.mp3″] | chồng |
Жена[zhi-na] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Жена.mp3″] | vợ |
Дети[zi-chi] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Дети.mp3″] | Con cái, hoặc trẻ con (nói chung và ở dạng số nhiều) |
Сын[cưn] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Сын.mp3″] | Con trai |
Дочь[do-ch] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Дочь.mp3″] | Con gái |
Брат[brat] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Брат.mp3″] | Anh/em trai |
Сестра[sis-tra] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Сестра.mp3″] | Chị /em gái |
Бабушка[ba-bus-ka] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Бабушка.mp3″] | Bà |
Дедушка[zie-dus-ka] | [sc_embed_player fileurl=”http://www.tiengnga.net/wp-content/uploads/2015/08/Дедушка.mp3″] | Ông |
Nội dung được tham khảo theo tài liệu “ГОВОРИТЕ ПРАВИЛЬНО!” – tác giả: Н.Б. Караванова
[button-green url=”http://www.tiengnga.net/mau-cau-giao-tiep-thong-dung/” target=”_blank” position=”left”]Trở về danh sách chủ đề[/button-green]
Từ khóa » Bài Giới Thiệu Về Bản Thân Bằng Tiếng Nga
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nga - .vn
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nga đơn Giản Nhất | Phần 1 - YouTube
-
Bí Quyết Giới Thiệu Tên Bằng Tiếng Nga Thật ấn Tượng
-
Bài Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nga
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nga đơn Giản Nhất | Phần 1
-
Актуальный русский: живая лексика и нескучная грамматика!
-
Chúng Ta Học Tiếng Nga – Bài 7̣8 - 02.11.2017, Sputnik Việt Nam
-
Học Tiếng Nga :: Bài Học 105 Xin Việc - LingoHut
-
Làm Thế Nào để Thực Hiện Một Bài Thuyết Trình Bằng Tiếng Nga. Tiếng ...
-
Luyện Viết Tiếng Nga « Я пишу по-русски - Facebook
-
Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Hàn – TOP Mẫu Giới Thiệu ẤN TƯỢNG
-
Tổng Hợp 120+ Mẫu Câu Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Thông ...
-
Hướng Dẫn Viết Về Bản Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 5 (bonus 5 Bài Mẫu)
-
Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Lớp 2 ấn Tượng - Monkey