Giới Thiệu Chi Tiết Các Hệ Nhân Vật Trong Axie Infinity - Bitcoincuatoi
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Bạn có thể chọn những Class (hệ nhân vật) nào?
- Ưu điểm của các class
- Các thuộc tính của Axie
- Axie Infinity – Hướng dẫn chi tiết các hệ nhân vật
- Hệ nhân vật đặc biệt (Secret Class)
- Điều gì làm cho Secret Class trở nên khác biệt?
- Aquatic Class
- 1. Các thuộc tính
- 2. Danh sách cấp bậc card (thẻ)
- Beast Class
- 1. Các thuộc tính
- 2. Danh sách cấp bậc thẻ
- Bird Class
- 1. Các thuộc tính
- 2. Danh sách cấp bậc thẻ
- Bug Class
- 1. Các thuộc tính
- 2. Danh sách cấp bậc thẻ
- Plant Card
- 1. Các thuộc tính
- 2. Danh sách cấp bậc thẻ
- Reptile Class
- 1. Các thuộc tính
- 2. Danh sách cấp bậc thẻ
Giới thiệu
Đây là hướng dẫn về các class (hệ nhân vật) của Axie Infinity. Nó bắt đầu với việc hệ của bạn ảnh hưởng như thế nào đến lối chơi của bạn: cách gây thêm 25% sát thương và tính toán các chỉ số của bạn. Sau đó, chúng ta đi sâu vào phần dành riêng cho từng hệ, là phần tổng quan sâu rộng về các bộ phận cơ thể, những người quyết định những lá bài (kĩ năng đính kèm) nào mà Axie có.
Bạn có thể chọn những Class (hệ nhân vật) nào?
Axie Infinity có tổng cộng 9 class (hệ nhân vật), các class có các kỹ năng khác nhau. Ba trong số này là những Secret Class (hệ nhân vật đặc biệt) không có bộ phận cơ thể (hoặc Class Cards) riêng. Bài hướng dẫn này chủ yếu giới thiệu các bộ phận cơ thể của các Class.
- Aquatic
- Beast
- Bird
- Bug
- Dawn
- Dusk
- Mech
- Plant
- Reptile
Ưu điểm của các class
Class của Axie rất quan trọng trong chiến đấu, bởi vì mỗi lớp đều có những đặc tính riêng. Axie có lợi thế về class của mình sẽ gây thêm 15% sát thương. Axie có nhược điểm về class của mình sẽ gây ít sát thương hơn 15%. Ví dụ, Axie hạng Bird gây thêm 15% sát thương lên Axie hạng Beast.
Ngoài ra, khi Axie của một hệ nhất định sử dụng một lá bài từ hệ của chính nó, nó sẽ nhận được 10% tấn công và lá chắn. Ví dụ, một Plant Axie chơi card plant sẽ nhận thêm 10% tấn công/ lá chắn.
Điều quan trọng cần lưu ý là những bonus này sẽ xếp chồng lên nhau. Beast Axie sử dụng card Beast chống lại mục tiêu là Plant sẽ gây thêm 25% (10% + 15%) sát thương.
Các thuộc tính của Axie
Có 4 chỉ số trong trò chơi: Health (máu), Morale (tinh thần), Skill (kỹ năng) và Speed (tốc độ).
- Health: Lượng sát thương mà Axie của bạn có thể chịu được trước khi bị hạ gục.
- Morale: tăng tấn công chí mạng. Nó làm tăng khả năng dồn sát thương ở lượt đánh cuối cùng.
- Skill: Skill thêm sát thương khi Axie chơi nhiều card cùng một lúc (combo). Sát thương cộng dồn được tính như sau: (card attack * skill) / 500.
- Speed: Tốc độ xác định thứ tự lượt. Axies nhanh hơn tấn công trước. Tốc độ cũng làm giảm khả năng Axie bị dính đòn tấn công chí mạng. Nếu hai Axe có cùng tốc độ, đây là cách xác định thứ tự tấn công: High speed (tốc độ nhanh) > low HP (lượng máu thấp) > High skill (kỹ năng cao) > High Morale (tinh thần cao) > low fighter ID (cấp thấp).
Các chỉ số của Axie phụ thuộc vào hai biến số: class và các bộ phận cơ thể của nó. Ví dụ, các chỉ số cơ bản (body) của một Aquatic Axie là: 39 HP, 39 Speed, 35 Skill và 27 Morale. Mỗi card sẽ thêm các chỉ số dựa trên hệ:
- Aquatic: + 3 Speed, + 1 HP
- Beast: + 3 Morale, + 1 Speed
- Bird: + 3 Speed, + 1 Morale
- Bug: + 3 morale, + 1 HP
- Plant: + 3 HP, + 1 Morale
- Reptile: + 3 HP, + 1 Speed
Một con Axie là “giống thuần chủng” khi lớp và tất cả các bộ phận cơ thể của nó cùng loại. Độ thuần khiết của Axie có thể được đặt làm bộ lọc trên Axie Marketplace, có từ 1 đến 6 bộ phận cơ thể cùng loại với class đã chọn.
Axie Infinity – Hướng dẫn chi tiết các hệ nhân vật
Hướng dẫn hệ nhân vật cho biết tất cả các bộ phận cơ thể của mỗi class. Một con Axie có 6 bộ phận cơ thể: eyes (mắt), ears (tai), horns (sừng), mouth (miệng), back (lưng) và tail (đuôi). Mỗi bộ phận cơ thể sẽ quyết định card (kĩ năng đính kèm) mà Axie có thể sử dụng trong trận chiến, ngoại trừ mắt và tai. Mắt và tai không có card (kĩ năng đính kèm) kết nối với chúng. Đối với mỗi bộ phận cơ thể, Axie Infinity sẽ hiển thị các thông tin sau:
- Tier (bậc), lấy từ Danh sách cấp bậc trên Axie Zone
- Bộ phận cơ thể
- Card Name (tên card)
- Năng lượng, tấn công, phòng thủ (hiển thị là “Ene/ Att/ Def”)
- Mô tả card
Hãy nhớ rằng một Axie không bị hạn chế chỉ sử dụng các card từ hệ riêng của nó. Tuy nhiên, sẽ có lợi khi chơi các card từ hệ mà bạn chọn để nhận được bonus 10% tấn công và lá chắn.
Mục tiêu của phần tổng quan này là giúp bạn tìm hiểu về các card trong trò chơi. Việc sắp xếp các card theo Body Part (phần thân) đã giúp Axie rất nhiều trong việc hiểu những gì hiệu quả và không hiệu quả cho mỗi hệ. Sau những bài tổng quan về các Bộ phận cơ thể, Axie Infinity đã thêm một thư viện hiển thị các bộ phận cơ thể trông như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn học cách xác định những quân bài nào có thể được chơi, chỉ bằng cách nhìn vào Axie.
Hệ nhân vật đặc biệt (Secret Class)
Có ba hệ “đặc biệt” trong Axie Infinity. Ba hệ này là:
- Mech: Con của một Beast Axie thuần chủng và một Bug Axie thuần chủng.
- Dawn: Con của một Plant Axie thuần chủng và Bird Axie thuần chủng.
- Dusk: Con của một Reptile Axie thuần chủng và một Aquactic thuần chủng.
Hệ “Mech” thường được gọi là “Nut”. Hệ “Dawn” thường được gọi là “Star” (hệ Tinh). Hệ “Dusk” thường được gọi là “Moon” (hệ Nguyệt).
Các Secret Class khá khó để nhân giống, bởi vì bạn cần sự kết hợp cụ thể của hai con thuần chủng. Kể cả như vậy thì chỉ có 33% cơ hội tạo ra Secret Class.
Secret Class được hưởng lợi từ những ưu điểm và nhược điểm của hệ, nhưng nó không có Bộ phận cơ thể/ Card riêng của mình. Hãy nhớ rằng khi Axie chơi một card cùng loại với nó, nó sẽ được bonus 15% tấn công/ lá chắn. Tuy nhiên, vì không có card Secert Class – điều này khiến các Secret Class trở nên yếu hơn so với 6 lớp còn lại. Để khắc phục điều này, các Secret Class sẽ nhận được bonus sau khi chơi các card từ các hệ, sẽ có ưu/ nhược điểm với:
- Dusk: bonus 7,5% cho card Reptile và Plant.
- Dawn: bonus 7,5% cho card Bird và Aquatic.
- Mech: bonus 7,5% cho card Beast và Bug.
Điều này đã được thực hiện kể từ Season 6.
Điều gì làm cho Secret Class trở nên khác biệt?
Secret Class có màu sắc và chỉ số cơ bản khác nhau.
Class | HP | Speed | Skill | Morale |
Dawn | 35 | 35 | 39 | 31 |
Dusk | 43 | 39 | 27 | 31 |
Mech | 31 | 39 | 43 | 27 |
Aquatic Class
Aquatic mạnh hơn khi chống lại: Beast, Bug, Mech
Aquatic yếu hơn khi chống lại: Reptile, Plant, Dusk.
1. Các thuộc tính
Chỉ số cơ bản của Aquatic Axie:
HP | Speed | Skill | Morale |
39 | 39 | 35 | 27 |
Mỗi card Aquatic sẽ cung cấp cho Axie thêm 3 Speed và 1 HP. Chơi các card hệ Aquatic sẽ tăng thêm 10% sát thương và bạn không bị giới hạn chỉ sử dụng card hệ Aquatic.
Với Speed cao và HP tốt, Aquatic Axie cực kỳ linh hoạt. Aquatic Axie có thể là một Off-tank tốt với HP cơ bản cao và các card như Sponge. Tuy nhiên, vì Speed cao và các card như Perch và Piranha, Aquatic Axie cũng có thể là một người tấn công backdoor có sát thương rất cao.
2. Danh sách cấp bậc card (thẻ)
Body Part: Mouth (miệng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
S | Lam | Angry Lam | 1 / 110 / 40 | Gây 120 % sát thương nếu HP của Axie này dưới 50% |
A | Risky Fish | Fish Hook | 1 / 110 / 30 | Thêm Tấn công cho Axie này khi tấn công các mục tiêu Plant, Reptile hoặc Dusk. |
A | Piranha | Crimson Water | 1 / 120 / 30 | Nhắm vào kẻ địch bị thương nếu HP của Axie này dưới 50%. |
B | Catfish | Swallow | 1 / 80 30 | Chữa lành cho Axie này bằng sát thương gây ra với lá bài này. |
Body Part: Horn (sừng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Shoal Star | Star Shuriken | 1 / 115 / 10 | Mục tiêu không thể vào lượt đánh cuối nếu thẻ này đưa HP của nó về 0. |
B | Oranda | Hero’s Bane | 1 / 120 / 30 | Điểm cuối cùng của lượt đánh cuối |
B | Clamshell | Clam Slash | 1 / 110 / 40 | Thêm Tấn công cho Axie này khi tấn công các card Beast, Bug hoặc Mech. |
B | Anemone | Aquaponics | 1 / 80 / 40 | Các đòn tấn công thành công sẽ giúp Axie phục hồi 50 HP cho mỗi phần Anemone mà Axie sở hữu. |
C | Teal Shell | Deep Sea Gore | 1 / 50 / 80 | Thêm 30 % lá chắn của Axie này khi tấn công |
C | Babylonia | Shell Jab | 1 / 100 / 50 | Gây 130% sát thương khi tấn công mục tiêu không hoạt động |
Body Part: Back (lưng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
S | Goldfish | Swift Escape | 1 / 110 / 20 | Thêm Speed cho Axie trong 2 lượt tấn công |
B | Perch | Spinal Tap | 1 / 100 / 20 | Ưu tiên taret nhàn rỗi khi kết hợp với ít nhất 2 card bổ sung. |
B | Hermit | Shelter | 1 / 0 / 115 | Vô hiệu hóa các đòn chí mạng lên Axie này trong lượt này. |
B | Anemone | Aqua Vitality | 1 / 80 / 40 | Các đòn tấn công thành công sẽ phục hồi 50 HP cho mỗi phần Anemone mà Axie sở hữu. |
B | Sponge | Shipwreck | 1 / 60 / 90 | Thêm Tấn công cho Axie khi hết lá chắn |
C | Blue Moon | Scale Dart (Aqua) | 1 / 120 / 30 | Rút thêm một card ở lượt đánh cuối cùng |
Body Part: Tail (đuôi)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Mino | Tail Slap | 0 / 30 / 0 | + 1 Ene khi kết hợp với các card khác |
B | Navaga | Flanking Smack | 1 / 100 / 40 | Gây 120% sát thương nếu Axie này tấn công trước |
B | Koi | Upstream Swim | 1 / 110 / 30 | Thêm Tốc độ cho Axie này trong 2 vòng khi kết hợp với một card thuộc hệ Aquatic khác. |
C | Shrimp | Chitin Jump | 1 / 30 / 30 | Ưu tiên mục tiêu xa nhất |
D | Ranchu | Water Sphere | 1 / 120 / 30 | Thêm Chill cho mục tiêu trong 2 lượt |
D | Tadpole | Black Bubble | 1 / 110 / 40 | Thêm Jinx vào mục tiêu trong 2 lượt |
Beast Class
Beast mạnh hơn khi chống lại: Reptile, Plant, Dusk
Beast yếu hơn khi chống lại: Aquatic, Bird, Dawn
1. Các thuộc tính
Các chỉ số cơ bản của Beast Axie
HP | Speed | Skill | Morale |
31 | 35 | 31 | 43 |
Mỗi card Beast sẽ bonus cho Axie thêm 3 Morale và 1 Speed. Chơi card thuộc hệ Beast sẽ tăng thêm 10% sát thương và bạn không bị giới hạn chỉ sử dụng mỗi card hệ Beast.
2. Danh sách cấp bậc thẻ
Body Part: Mouth (miệng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
S | Nut Cracker | Nut Card | 1 / 105 / 30 | Gây 120% sát thương khi kết hợp với một card “Nut Cracker” khác. |
A | Goda | Piercing Sound | 1 / 80 / 40 | – 1 năng lượng của đối thủ |
C | Confident | Self Rally | 0 / 0 / 30 | + 2 Moral cho Axie trong 2 lượt |
D | Axie Kiss | Death Mark | 1 / 100 / 30 | Gây sát thương lên mục tiêu nếu HP của Axie này dưới 30%. |
Body Part: Horn (sừng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Imp | Ivory Stab | 1 / 70 / 20 | + 1 Năng lượng cho mỗi đòn đánh chí mạng trong lượt |
B | Dual Blade | Sinister Strike | 1 / 130 / 20 | Gây 250% đòn đánh chí mạng |
B | Little Branch | Branch Charge | 1 / 125 / 25 | Tăng 20% cơ hội crit nếu được combo hoặc kết hợp với card plant |
D | Pocky | Sugar Rush | 1 / 125 / 20 | Gây thêm 10% sát thương cho mỗi Bug Axie đồng minh. |
D | Merry | Merry Legion | 1 / 65 / 85 | Thêm 20% lá chắn cho Axie này khi chơi theo chuỗi. |
Body Part: Back (lưng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Ronin | Single Combat | 1 / 75 / 0 | Bảo đảm có đòn tấn công khi kết hợp ít nhất 2 card |
B | Jaguar | Nitro Leap | 1 / 115 / 35 | Luôn luôn tấn công trước nếu Axie này trong lượt đánh cuối |
B | Risky Beast | Revenge Arrow | 1 / 125 / 25 | Gây 150% sát thương khi Axie ở lượt đánh cuối |
D | Timber | Woodman Power | 1 / 50 / 100 | Thêm Lá chắn bằng với sát thương mà card này gây ra cho các mục tiêu Plant. |
D | Furball | Juggling Balls | 1 / 40 / 30 | Tấn công 3 lần |
E | Hero | Heroic Reward | 60 / 0 / 0 | Rút card khi tấn công mục tiêu Aquatic, Bird và Dawn |
Body Part: Tail (đuôi)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Nut Cracker | Nut Throw | 1 / 105 / 30 | Gây 120% sát thương khi kết hợp với một card “Nut Cracker” khác. |
B | Cottontail | Luna Absorb | 0 / 0 / 0 | + 1 năng lượng |
B | Hare | Hare Dagger | 1 / 120 / 30 | Rút một card nếu Axie này tấn công ở đầu vòng |
B | Rice | Night Steal | 1 / 80 / 10 | Lấy 1 năng lượng từ đối thủ của bạn khi kết hợp với một card khác. |
D | Gerbil | Gerbil Jump | 1 / 40 / 20 | Bỏ qua mục tiêu gần nhất nếu còn lại 2 kẻ địch trở lên. |
D | Shiba | Rampant Howl | 1 / 120 / 30 | Thêm Morale cho đội của bạn trong 2 hiệp nếu Axie này tấn công khi đang ở lượt đánh cuối |
Bird Class
Bird mạnh hơn khi chống lại: Beast, Bug, Mech
Bird yếu hơn khi chống lại: Reptile, Plant, Dusk
1. Các thuộc tính
Các chỉ số cơ bản của Bird Axie
HP | Speed | Skill | Morale |
27 | 43 | 35 | 35 |
Mỗi card Bird sẽ cung cấp cho Axie thêm 3 Speed và 1 Morale. Chơi các card hệ Aquatic sẽ tăng thêm 10% sát thương và bạn sẽ không bị giới hạn chỉ sử dụng mỗi card hệ Aquatic.
Speed và Morale cao của Bird Axie khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho vai trò “Attacker” (kẻ tấn công). Axie “Attacker” có ít nhất 2 card sát thương cao (100+ sát thương) và chúng hy sinh khả năng sống sót để có lượng sát thương cao. Thường thì chúng được thiết lập với 4 card sát thương cao, hoặc 3 card sát thương cao với một card cho phép Bird tấn công lượt sau.
2. Danh sách cấp bậc thẻ
Body Part: Mouth (miệng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
B | Peace Maker | Peace Treaty | 1 / 120 / 30 | Thêm Tấn công vào mục tiêu |
B | Little Owl | Dark Swoop | 1 / 25 / 0 | Nhắm vào mục tiêu của đối thủ nhanh hơn |
B | Hungry Bird | Insectivore | 1 / 110 / 40 | Nhắm mục tiêu kẻ địch thuộc hệ Bug nếu HP của Axie này dưới 50% |
D | Doubletalk | Soothing Song | 1 / 80 / 0 | Gây Ngủ cho mục tiêu |
Body Part: Horn (sừng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Eggshell | Eggbomb | 1 / 120 / 0 | Thêm Aroma trên Axie này cho đến lượt tiếp theo |
A | Kestrel | Headshot | 1 / 130 / 0 | Vô hiệu hóa card Horn của đối thủ trong lượt tiếp theo |
C | Trump | Air Force One | 1 / 120 / 30 | Gây 120% sát thương khi được combo với một card “Trump” khác. |
C | Wing Horn | Smart Shot | 1 / 50 / 10 | Bỏ qua mục tiêu gần nhất nếu còn lại 2 kẻ địch trở lên. |
D | Feather Spear | Feather Lunge | 1 / 110 / 50 | Gây 120% sát thương khi được combo với một card “Lunge” khác. |
D | Cuckoo | Cockadoodledoo | 0 / 0 / 40 | Thêm Tấn công cho Axie này |
Body Part: Back (lưng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Pigeon Post | Blackmail | 1 / 120 / 10 | Chuyển tất cả debuff (trạng thái bất lợi) trên Axie này lên đối thủ |
A | Raven | Ill-omened | 1 / 110 / 30 | Thêm Jinx vào mục tiêu trong 2 lượt |
B | Cupid | Heart Break | 1 / 120 / 20 | – Morale của đối thủ trong 2 lượt |
B | Balloon | Balloon Pop | 0 / 40 / 0 | Thêm Fear lên mục tiêu trong 1 lượt. Nếu phòng thủ, hãy áp dụng Fear cho bản thân cho đến lượt tiếp theo. |
D | Tri Feather | Triple Threat | 0 / 35 / 10 | Tấn công 2 lần nếu Axie đang chịu bất kỳ debuff nào |
E | Kingfisher | Patient Hunter | 1 / 130 / 0 | Nhắm mục tiêu vào kẻ địch thuộc hệ Aquatic nếu HP của Axie này dưới 50%. |
Body Part: Tail (đuôi)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Post Fight | All-out Shot | 0 / 120 / 0 | Thêm 30% lượng HP cho Axie theo lượng HP tối đa của nó |
B | Granma’s Fan | Cool Breeze | 1 / 120 / 30 | Gây Chill cho mục tiêu trong 2 lượt |
C | Swallow | Early Bird | 1 / 110 / 20 | Gây 120% sát thương nếu Axie này tấn công trước |
C | The Last One | Risky Feather | 1 / 150 / 0 | Gây 2 Tấn công- cho Axie này |
D | Feather Fan | Sunder Armor | 1 / 40 / 90 | Thêm 20% lá chắn cho Axie này cho mỗi lần gỡ debuff mà Axie này đang chịu |
D | Cloud | Puffy Smack | 1 / 100 / 50 | Bỏ qua tất cả mục tiêu trong lượt đánh cuối |
Bug Class
Bug mạnh hơn khi chống lại: Reptile, Bird, Dusk
Bug yếu hơn khi chống lại: Aquatic, Bird, Dawn
1. Các thuộc tính
Các chỉ số cơ bản của Bug Axie
HP | Speed | Skill | Morale |
35 | 31 | 35 | 39 |
Mỗi card Bug sẽ cung cấp cho Axie thêm 3 Morale và 1 HP. Chơi các card hệ Aquatic sẽ tăng thêm 10% sát thương và bạn sẽ không bị giới hạn chỉ sử dụng mỗi card hệ Aquatic.
Hệ Bug hiếm khi xuất hiện trong một nhóm Axie. Hầu hết các card của nó đều đạt điểm thấp trong Danh sách cấp bậc thẻ. Hệ Bug có rất nhiều thẻ áp dụng Debuffs khi sử dụng.
Bản dựng Thorny Turtle là một bản dựng Meta xoay quanh việc sử dụng khả năng Allergic Reaction (phản ứng dị ứng) để gây 130% sát thương lên các mục tiêu bị tấn công. Sự kết hợp với Chomp (phần: Tiny Turtle) và một card khác, cho phép bạn bỏ qua sự phòng thủ của đối thủ và kích hoạt bonus sát thương của Allergic Reaction. 0 Năng lượng kỹ năng gây ra lỗi khác, ví dụ như Mystic Rush (phần: Laggin), có thể làm tròn lượng này. Các Axe tạo debuff khác trong nhóm của bạn cũng sẽ cải thiện hiệu quả của cách xây dựng này.
2. Danh sách cấp bậc thẻ
Body Part: Mouth (miệng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
B | Cute Bunny | Terror Chomp | 1 / 120 / 30 | Gây Fear cho mục tiêu trong 2 lượt khi chơi trong Chuỗi. |
B | Mosquito | Blood Taste | 1 / 70 / 40 | Chữa lành cho Axie này bằng sát thương gây ra với card này. |
E | Pincer | Sunder Claw | 0 / 20 / 0 | Loại bỏ ngẫu nhiên 1 card của đối thủ |
E | Square Teeth | Mite Bite | 0 / 30 / 0 | Thêm 100% sát thương khi kết hợp với một thẻ khác. |
Body Part: Horn (sừng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Leaf Bug | Disguise | 0 / 20 / 20 | Nhận 1 năng lượng khi kết hợp với card Plant |
B | Antenna | Bug Signal | 1 / 80 / 60 | Lấy năng lượng từ đối thủ của bạn khi bị trói bằng một card “Bug Signal” khác. |
C | Parasite | Third Glance | 1 / 80 / 50 | Loại bỏ ngẫu nhiên 1 card của đối thủ |
C | Laggin | Mystic Rush | 0 / 40 / 0 | Thêm Tốc độ- vào mục tiêu trong 2 lượt |
C | Caterpillars | Grub Surprise | 1 / 100 / 50 | Gây Fear cho mục tiêu đang được lá chắn bảo vệ |
D | Pliers | Dull Grip | 1 / 110 / 30 | Gây 30% sát thương lên các mục tiêu đang được lá chắn bảo vệ |
Body Part: Back (lưng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
S | Snail Shell | Sticky Goo | 1 / 40 / 60 | Làm choáng kẻ tấn công nếu lá chắn của Axie này bị vỡ. Chỉ có thể kích hoạt một lần mỗi lượt. |
B | Spiky Wing | Buzzing Wind | 0 / 10 / 30 | Thêm Fragile cho mục tiêu trong lượt tiếp theo |
C | Sandal | Bug Splat | 1 / 110 / 50 | Gây thêm 50% sát thương khi tấn công hệ Bug |
C | Buzz Buzz | Bug Noise | 1 / 100 / 40 | – tấn công của mục tiêu |
D | Garish Worm | Barb Strike | 1 / 100 / 50 | Khi cộng dồn 2 lá thì sẽ gây độc cho đối phương 2 lần |
D | Scarab | Scarab Curse | 1 / 110 / 40 | Mục tiêu không thể được chữa lành trong lượt tiếp theo |
Body Part: Tail (đuôi)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Fish Snack | Anesthetic Bait | 1 / 60 / 80 | Gây choáng khi bị tấn công bởi các card hệ Aquatic hoặc Bird. Chỉ có thể kích hoạt một lần mỗi lượt. |
A | Thorny Caterpillar | Allergic Reaction | 1 / 105 / 30 | Gây 130% sát thương lên các mục tiêu bị debuff |
E | Pupae | Grub Explode | 0 / 60 / 0 | Gây 200% sát thương khi tấn công trong lượt đánh cuối. Lượt đánh cuối của Axie kết thúc sau khi nó tấn công. |
E | Twin Tail | Twin Needle | 0 / 30 / 0 | Tấn công 2 lần khi kết hợp với một card khác |
E | Gravel Ant | Numbing Lecretion | 1 / 30 / 40 | Vô hiệu hóa card cận chiến của mục tiêu trong lượt tiếp theo |
F | Ant | Chemical Warfare | 1 / 30 / 80 | Thêm Stench lên đối thủ trong lượt đầu |
Plant Card
Plant mạnh hơn khi chống lại: Aquatic, Bird, Dawn
Plant yếu hơn khi chống lại: Beast, Bug, Mech
1. Các thuộc tính
Các chỉ số cơ bản của Plant Axie
HP | Speed | Skill | Morale |
61 | 31 | 31 | 41 |
Mỗi card Plant sẽ cung cấp cho Axie thêm 3 HP và 1 Morale. Chơi các card hệ Plant sẽ tăng thêm 10% sát thương và bạn sẽ không bị giới hạn chỉ sử dụng mỗi card hệ Plant.
HP và Morale cao khiến Plant trở thành hệ “defender” (phòng thủ) tốt nhất. Một “defender” có thể được định nghĩa là:
- Chịu sát thương một cách tốt nhất.
- Chỉ số HP cao (50 +).
- Có ít nhất 2 lá chắn cao (70 +).
Hệ Plant được tìm thấy trong hầu hết mọi đội Axie nhờ khả năng hấp thụ một lượng sát thương cao của chúng. Đồng thời nhận Năng lượng và tiêu diệt năng lượng của đối thủ, khiến đây là một hệ nên có, trở thành một lựa chọn dễ dàng khi chọn thiết lập đội của bạn.
2. Danh sách cấp bậc thẻ
Body Part: Mouth (miệng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Serious | Vegetal Bite | 1 / 30 / 30 | Lấy 1 năng lượng từ đối thủ của bạn khi kết hợp với một card khác. |
B | Zigzag | Drain Bite | 1 / 60 / 60 | Chữa lành cho Axie này bằng sát thương mà card gây ra |
D | Herbivore | Vegan Diet | 1 / 75 / 75 | Chữa lành cho Axie này bằng sát thương mà card này gây ra cho mục tiêu là Plant. |
E | Silence Whisper | Forest Spirit | 1 / 0 / 40 | Hồi 190 HP cho đồng đội phía trước |
Body Part: Horn (sừng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Beech | Wooden Stab | 1 / 105 / 40 | Gây 120% sát thương nếu lá chắn của Axie này bị vỡ |
A | Cactus | Pricky Trap | 1 / 110 / 20 | Gây 120% sát thương nếu đòn tấn công của Axie này kéo dài |
B | Rose Bud | Healing Aroma | 1 / 0 / 40 | Hồi 120 HP cho Axie này |
C | Bamboo Shot | Bamboo Clan | 1 / 80 / 70 | Tăng 20% sát thương khi kế hợp với một card plant khác. |
D | Watermelon | Seed Bullet | 1 / 30 / 50 | Nhắm mục tiêu đối thủ nhanh hơn |
F | Strawberry Shortcake | Sweet Party | 2 / 0 / 0 | Hồi máu cho đồng đội phía trước với 270 HP. Nếu không có đồng đội phía trước, hãy hồi máu cho Axie này. |
Body Part: Back (lưng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
S | Pumpkin | October Treat | 1 / 0 / 115 | Rút một card nếu lá chắn của Axie này không bị vỡ trong vòng này. |
A | Bidens | Cleanse Scent | 0 / 0 / 50 | Loại bỏ tất cả debuff khỏi Axie này |
A | Mint | Refresh | 0 / 0 / 50 | Xóa tất cả debuff khỏi đồng đội nếu nó ở ngay trước Axie này. |
C | Shiitake | Shroom’s Grace | 1 / 0 / 40 | Hồi 120 HP cho Axie này |
C | Watering Can | Aqua Stock | 1 / 45 / 80 | Nhận 1 năng lượng khi Axie này bị tấn công bởi card Aquatic. |
D | Turnip | Turnip Rocket | 1 / 60 / 80 | Nhắm mục tiêu Bird khi kết hợp 2 thẻ trở lên |
Body Part: Tail (đuôi)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Carrot | Carrot Hammer | 1 / 70 / 40 | Nhận 1 năng lượng nếu lá chắn của Axie này bị vỡ. Chỉ có thể kích hoạt một lần mỗi vòng. |
B | Hot Butt | Spicy Surprise | 1 / 90 / 50 | Vô hiệu hóa card Mouth của đối thủ trong lượt tiếp theo |
B | Hatsune | Leek Leak | 1 / 60 / 80 | Khi bị đánh, vô hiệu hóa các thẻ tầm xa của kẻ tấn công trong vòng tiếp theo. |
D | Potato Leaf | Aqua Deflect | 1 / 70 / 80 | Không thể nhắm mục tiêu bởi các card Aquatic nếu Axie này còn đồng đội. |
D | Yam | Gas Unleash | 1 / 30 / 20 | Thêm Poison mỗi khi card này được sử dụng để tấn công hoặc phòng thủ. |
E | Cattail | Cattail Slap | 0 / 20 / 30 | Rút một card nếu bị thẻ Beast, Bug hoặc Mech tấn công. |
Reptile Class
Reptile mạnh hơn khi chống lại: Aquatic, Bird, Dawn
Reptile yếu hơn khi chống lại: Beast, Bug, Mech
1. Các thuộc tính
Các chỉ số cơ bản của Reptile Axie
HP | Speed | Skill | Morale |
39 | 35 | 31 | 35 |
Mỗi card Reptile sẽ cung cấp cho Axie thêm 3 HP và 1 Speed. Chơi các card hệ Aquatic sẽ tăng thêm 10% sát thương và bạn sẽ không bị giới hạn chỉ sử dụng mỗi card hệ Aquatic.
Bug Axie là một loại hệ off-tank tuyệt vời, vì HP và Speed cao. Card của nó khá đặc biệt, có nhiều chức năng và chức năng gỡ debuff. Nhưng bù lại, nó cũng có nhiều hạn chế.
2. Danh sách cấp bậc thẻ
Body Part: Mouth (miệng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
S | Tiny Turtle | Chomp | 1 / 80 / 50 | Gây choáng cho đối thủ khi kết hợp với ít nhất 2 card bổ sung. |
C | Kotaro | Kotaro Bite | 1 / 80 / 20 | Nhận 1 năng lượng nếu mục tiêu có Speed nhanh hơn Axie này |
C | Toothless Bite | Sneaky Raid | 1 / 20 / 40 | Nhắm mục tiêu xa nhất của đối thủ |
D | Razor Bite | Why So Serious | 1 / 90 / 50 | Chữa lành cho Axie này bằng sát thương gây ra từ card này cho các mục tiêu Aquatic |
Body Part: Horn (sừng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Incisor | Disarm | 1 / 100 / 40 | Bonus Speed cho lượt tấn công trong 2 vòng |
B | Cerastes | Surprise Invasion | 1 / 90 / 60 | Gây 130% sát thương nếu mục tiêu nhanh hơn Axie này. |
C | Scaly Spear | Scaly Lunge | 1 / 100 / 50 | Gây 120% sát thương khi được kết hợp với một card “lunge” khác. |
D | Scaly Spoon | Tiny Catapult | 1 / 80 / 40 | Phản lại 50% sát thương tầm xa về phía kẻ tấn công |
E | Bumpy | Overgrow Keratin | 1 / 90 / 30 | Phục hồi 20 lá chắn mỗi lượt |
Body Part: Back (lưng)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Tri Spikes | Spike Throw | 1 / 80 / 50 | Nhắm mục tiêu của đối thủ có lá chắn thấp nhất khi kết hợp với 2 card trở lên. |
A | Green Thorns | Vine Dagger | 0 / 20 / 30 | Nhân đôi lá chắn từ card này khi kết hợp với card plant |
B | Red Ear | Slippery Shield | 1/ 10 / 135 | Thêm 15% lá chắn của Axie này cho đồng đội bên cạnh. |
B | Bone Sail | Ivory Chop | 1 / 80 / 80 | Rút một card nếu lá chắn của Axie này bị vỡ |
B | Croc | Nile Strike | 1 / 90 / 60 | – Speed của mục tiêu trong 2 vòng |
E | Indian Star | Bulkwark | 1 / 20 / 80 | Phản lại 40% sát thương cận chiến về phía kẻ tấn công |
Body Part: Tail (đuôi)
Tier | Part | Card | Ene/ Att/ Def | Mô tả |
A | Wall Gecko | Critical Escape | 1 / 90 / 10 | Giảm 15% sát thương trong lượt này |
D | Gila | Neuro Toxin | 1 / 100 / 55 | – Tấn công lên mục tiêu bị nhiễm độc |
D | Iguana | Scale Dart | 1 / 90 / 60 | Tạo ra 1 năng lượng khi tấn công mục tiêu được buff sức mạnh |
D | Tiny Dino | Tiny Swing | 1 / 80 / 40 | Gây 150% sát thương sau lượt thứ 4 |
E | Grass Snake | Venom Spray | 0 / 10 / 20 | Gây độc 2 lần lên mục tiêu |
F | Snake Jar | Jar Barrage | 1 / 80 / 20 | Các đòn tấn công phá vỡ lá chắn của Axie này không thể gây thêm sát thương. Chỉ có thể kích hoạt một lần mỗi lượt. |
Nguồn: LYNNYL Gaming—Theo dõi Facebook và Telegram Bitcoincuatoi để cập nhật những thông tin về Crypto, DeFi cùng nhiều dự án Blockchain!
Nhóm thảo luận: Facebook Group | Telegram Group
* Thông tin trong bài viết chỉ mang mục tiêu chia sẻ và cung cấp kiến thức, không phải là lời khuyên. “Do your own research!” Hãy tự nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Từ khóa » Các Loại Pet Trong Axie
-
Tìm Hiểu Về Các Hệ Nhân Vật Trong Axie Infinity - Coinvn
-
Các Lớp Thú Trong Axie Infinity, Lớp Nhân Vật Axie Infinity
-
NEW Các Lớp Thú Trong Axie Infinity, Lớp Nhân Vật Axie ... - Duy Pets
-
Các Hiệu ứng Bất Lợi Của Pet Trong Axie Infinity Mà Người Chơi ...
-
Chi Tiết Về Các Hiệu ứng Và 132 Thẻ Bài Skill Trong Axie Infinity - Coin68
-
Bí Kíp Trở Thành TÂN BINH Mạnh Nhất Của Axie Infinity
-
Các Lớp Thú Trong Axie Infinity, Lớp Character Axie Infinity - Tass Care
-
Các Loài Axie Và Đặc Điểm Của Chúng
-
Khám Phá Các Thẻ Bài Của Hệ Aquatic Trong Axie Infinity
-
Axie Infinity Tổng Hợp Tất Cả Các Skill Phiên Bản V3 2022
-
Axie Infinity: Tất Tần Tật Những Tip Cần Biết Dành Cho Người Chơi Mới ...
-
Tìm Hiểu Về Những Lớp Axie Xuất Hiện Trong Axie Infinity
-
Các Lớp Thú Trong Axie Infinity, Lớp Nhân Vật Axie Infinity