Look out: coi chừng. ... Look up: tìm, tra cứu (trong sách, từ điển…) ... Look up to: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ ... Look after: chăm sóc, trông năm (= take care of) ... Look back (on): nhớ, nhớ lại (= remember) ... Look down on: coi thường. ... Look for: tìm kiếm(=search for, seek) ... Look forward to: mong đợi.
Xem chi tiết »
1. Look after: chăm sóc trông coi ai đó · 2. Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai · 3. Look away: nhìn ra chỗ khác · 4. Look back on: nghĩ lại về quá ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2019 · Các giới từ đi kèm với "look" · 1/ look at: nhìn. He's looking at you. · 2/ look for: tìm kiếm. Can you help me look for my glasses? · 3/ look ...
Xem chi tiết »
Chủ đề 6: Cụm động từ đi với Look ; look after : Chăm sóc ai/cái gì ; look ahead : Lên kế hoạch trong tương lai ; look around : thăm thú, thăm quan ; look at : nhìn.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2015 · 1. Look after sb: chăm sóc, trông nom · 2. Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra) · 3. Look around/round sth: nhìn quanh · 4.
Xem chi tiết »
look over; Look through; looked away; Look for; look around; Looking for; looks down; looks like; Look at; look after; looking for.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Các Giới từ đi với Look. Look after(somebody/ something): Chăm sóc ai/ cái gì. Ví dụ: I need to find someone who can look after my dogs this ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Look đi với giới từ gì trong tiếng Anh? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách.
Xem chi tiết »
Example: When I look back on my childhood, I realise how lucky I was to not have any responsibilities. Cụm động từ đi với up. 6. Look down on. To consider ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2022 · Các giới từ đi với look · 1. Look after: quan tâm trông coi ai đó · 2. Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai · 3. Look away: nhìn ra ...
Xem chi tiết »
Mày có muốn đi với tau đến thăm bả không? Look on. → đứng nhìn (mà không tham gia vào). Bình Định is a place where you don't ...
Xem chi tiết »
Các cụm động từ đi kèm với “Look” được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập tiếng Anh hay trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Look có nghĩa là: nhìn, ...
Xem chi tiết »
23 Cụm động từ đi với "Look" · 1. Look after. To take care of someone or something · 2. Look ahead. To think about and plan the future · 3. Look around/round
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (5) Các cụm từ thông dụng của Look khi đi kèm với giới từ: Look up to: tôn kính, kính trọng; Look into: điều tra kĩ càng ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2015 · Look after sb: chăm sóc, trông nom - Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra) - Look around/round sth: nhìn quanh - Look ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giới Từ đi Với Look
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ đi với look hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu