Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói. Take up: Bắt đầu một công việc, một sở thích. Take off: cất cánh. Take away: mang cái gì đó, cảm giác nào đó đi xa. Take over: Take out: Take down: Phá hủy. Take in:
Xem chi tiết »
+ Take back: thừa nhận bạn đã nói điều gì đó là sai hoặc bạn không nên nói như vậy · + Take up: Bắt đầu một công việc, một sở thích · + Take off: cất cánh · + Take ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Những giới từ thường đi kèm với 'Take' · 1. Take back · 2. Take up · 4. Take away · 5. Take over · 7. Take down · 9. Take apart:.
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · GIỚI TỪ ĐI VỚI TAKE · Take (v): mang, mang theo, cầm, đem, lấy · Bảng chia động từ Take · Take on: tuyển dụng, thuê, gánh vác · Take in: mời vào, ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2019 · Có nhiều cấu trúc take + giới từ, việc nắm vững cấu trúc với take và ghi nhớ cách sử dụng các giới từ đi với take sẽ giúp bạn ứng dụng rất ...
Xem chi tiết »
1. take after: giống ai đó về ngoại hình và tính cách · 2. take along: mang theo, đem theo · 3. take aside: kéo ra một chỗ · 4. take away: mang đi, lấy đi, đem đi, ...
Xem chi tiết »
Cụm động từ tiếng Anh phổ biến với Take, Toeic, ngữ pháp từ vựng, bài tập hay, ... Take off: cất cánh, bỏ (mũ), cởi (quần áo), giật ra, lấy đi, cuốn đi.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2018 · Ví dụ, các cụm như "take in", "take off", "take out" có ít nhất 6 đến 7 nghĩa được dùng thường xuyên. Để nhớ được những cụm ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, take là một từ có rất nhiều nghĩa; tùy vào giới từ đi kèm sẽ có một lớp nghĩa tương ứng. Cùng tham khảo 12 giới từ đi kèm với take và ý ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2022 · Các Giới Từ Đi Với Take ; Take sth apart, tháo đồ vật gi rời ra, To fix your bike, we need to take it apart. (Để sửa xe đạp điện của cháu, ta đề ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2021 · Get on with: có quan hệ tốt với ai đó. Get away with: bỏ trốn. Take.
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Phrasal Verbs (cụm động từ) là gì? Là các từ ghép giữa động từ và một giới từ tạo nên một cụm động từ có nghĩa. Cùng Bilingo trung tâm tiếng ...
Xem chi tiết »
Take a test/quiz/an exam. → thi; đi thi. This Friday, I have to take an exam in Biology class. (Thứ sáu này, tôi phải ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Take có nghĩa là lấy được, đạt được nhưng khi take đi cùng với các giới từ thì nghĩa sẽ thay đổi như thế nào? Trong bài học này, Wow English sẽ ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2016 · Giới từ đi kèm với Get, Take, Come, Look - Nghĩa và cách sử dụng · Get on: bước vào (xe), leo lên (lưng ngựa). · Get off: ra khỏi, rời khỏi (xe ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giới Từ đi Với Take
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ đi với take hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu