Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:giới
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəːj˧˥
jə̰ːj˩˧
jəːj˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩
ɟə̰ːj˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “giới”
玠: giới
悈: cức, giới
戒: giới
犗: giới
齘: tiết, giới
価: giá, giới
㒠: giới
瀣: giới, dới
瀢: đỗi, giới, dới
䪥: giới
薤: đới, giới, dới
蚧: giới, dới
韰: giới
尬: giới
丯: phong, giới
骱: giới
械: giới
唶: giới, tắc, trách, tá, thùng
堺: giới
誡: giới
𢗊: giới
屆: giới
屈: khuất, giới, quật
介: giới
届: giới
畍: giới
界: giới
㝏: giới
疥: giới
裓: cức, giới, cách
䇒: giới
㑘: giới
解: giới, giái, giải
芥: giới
廨: giới, giải
诫: giới
䯰: giới
駴: hãi, giới
价: giá, giới
價: giá, giới
衸: chỉ, kỳ, giới, kì
Phồn thể
誡: giới
解: giới, giái, giải
疥: giới
薤: giới
蚧: giới
屆: giới
廨: giới, giải
介: giới
届: giới
尬: giới
界: giới
骱: giới
械: giới
戒: giới
价: giới
齘: giới
芥: giới
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
悈: giới, cức
炌: giời, giới
戒: dới, giới, giáy, giái, rối
犗: giới
齘: tiết, giới
価: giới, giá
玠: giới
瀣: dới, giới
疥: giới
蚧: giới, nhái
𤈪: giời, giới, chới
尬: giới
丯: giới
骱: giới
械: giơi, giới, giái
堺: giới
誡: giới, giái
屆: giới
介: giới
届: giới
畍: giới
界: giới, giái
裓: giới, cức
芥: giới, giái
诫: giới
韰: giới
駴: hãi, giới
价: giới, giá
價: giới, giá
𤋽: giời, giới, chới
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giọi
giòi
giồi
giối
giời
giỏi
gioi
giổi
giội
Danh từ
giới
Lớp người trong xã hội, có chung những đặc điểm nhất định. Giới trí thức.
Đơn vị phân loại sinh vật, bao gồm nhiều ngành. Giới động thực vật.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giới”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giới&oldid=2223923” Thể loại: