Giổi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zo̰j˧˩˧ | joj˧˩˨ | joj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟoj˧˩ | ɟo̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㰁: rụi, giổi, khoả, sói, lụi, lõi, trụi
- 𣑳: rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi
- 𣞂: giổi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giọi
- giòi
- giồi
- giội
- giới
- giỏi
- gioi
- giối
- giời
Danh từ
[sửa]giổi
- Loài cây to, gỗ màu nhạt, cứng, không mọt, dùng làm nhà và đồ đạc.
Tham khảo
[sửa]- "giổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cây Dổi Wikipedia
-
Giổi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoàng Mộc Hôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi Ngọc Lan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hồng Bì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Trồng Biến đổi Gen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dồi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Rừng Dổi Chết Oan Vì... Hạt Quý! - Tiền Phong
-
Gỗ Dổi Là Gỗ Gì Gỗ Dổi Có Tốt Không - Nội Thất An Hưng
-
Hạt Dổi Wiki - Ẩm Thực Tây Bắc
-
Bán Giống Cây Dổi Lấy Hạt » Dổi Xanh, Dổi Lấy Gỗ, Dổi Hòa Bình
-
Khởi Nghiệp Trồng Dổi Liệu Có đổi đời? | VTC16 - YouTube
-
HẠT DỔI LÀ GÌ? VÀ CÁCH SỬ DỤNG
-
Hạt Dổi - Dolatrees Chia Sẻ Kiến Thức Về Về Các Loại Cây