GIỠN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GIỠN MẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giỡnaroundjokingkiddingplayingfunmặtfacesidepresentsurfacefacial

Ví dụ về việc sử dụng Giỡn mặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng giỡn mặt tôi!Don't mess with me,!Giỡn mặt với t à.I joked with Miss T.Đang giỡn mặt à?Are you kidding me?Giỡn mặt với SƯ TỬ và….She's playing a lion and….Cậu đang giỡn mặt với tớ.You got to be kidding me.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từđừng giỡnSaint Dane không thích bị giỡn mặt.Santa does not like being made fun of.Ồ, anh giỡn mặt tôi chắc.Oh, you gotta be kidding me.Chắc các người đang giỡn mặt với tôi.You have got to be kidding me.Anh đang giỡn mặt tôi à?Are you toying with me?À, tôi sẽ không dám giỡn mặt với cô.Well, I'm not gonna mess with you.Đừng giỡn mặt với tôi, anh hai.Don't you mess with me, mister.Đừng có giỡn mặt tôi.You have got to be kidding me.Mày giỡn mặt tao à?Are you toying with me? Ouch!Sao ngươi dám giỡn mặt với ta?Why do you pick on me?Đừng giỡn mặt với vị vua của New York.Don't mess with the king of New York.Chắc anh đang giỡn mặt với tôi.You gotta be kidding me.Đừng có giỡn mặt với Phù Thủy Tối Cao.You don't mess with a Supreme.Không đúng, ông đang giỡn mặt với tôi.No, you're playing a little game.Tôi sẽ không giỡn mặt với không gian và thời gian đâu.I don't mess with the physics of space and time.Đừng hòng giỡn mặt với tao!Nobody mess with me!Chưa thấy ai giỡn mặt Bill như cô ấy giỡn mặt Bill.I never saw anybody buffalo Bill the way she buffaloed Bill.Hôm nay còn dám giỡn mặt với nàng.I will even joke with her now.Đừng có giỡn mặt.[…] Nhớ cẩn thận.I'm not kidding… be careful.Tôi sẽ không giỡn mặt với hắn đâu.I wouldn't fool with him.Kể từ bây giờ… Ai giỡn mặt với anh là giỡn mặt với Dune Kuhn này.From now on… anyone messing with you is messing with me Dune Kun.Họ muốn giỡn mặt với ổng.They tried to mess with him.Đừng có mà giỡn mặt với luật pháp nhé!You do not mess with the law!Vì vậy đừng giỡn mặt với tài xế Trung Hoa.So do not play chicken with Chinese drivers.Và họ sẽ không giỡn mặt với con của cô nữa.And they're not gonna mess with your kid either.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 126, Thời gian: 0.0199

Từng chữ dịch

giỡngiới từaroundgiỡnđộng từjokingkiddingplayinggiỡndanh từfunmặtdanh từfacesidesurfacemặttính từpresentfacial

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giỡn mặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giỡn Mặt