ぼきっ = ぽきっ= ぽきぽき: rắc, rắc rắc, rốp, rốp rốp (âm thanh vật giòn, cứng bị gãy, bẻ, vỡ..) ぶらぶら: đung đưa, đong đưa, đưa đẩy. Trung tâm tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'giòn rụm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
giòn trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giòn (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. Bị thiếu: rụm | Phải bao gồm: rụm
Xem chi tiết »
Nhật Ngữ MIRAI - Tiếng Nhật giao tiếp & Du học Nhật Bản/未来日本 ... Để miêu tả âm thanh khi ăn các món đồ giòn rụm bạn có thể dùng các từ như sau đây:.
Xem chi tiết »
Không biết tiếng nhật mà chép lại những dòng chữ chúc mừng bằng tiếng nhật thật không dễ dàng ^^ Có ... Bánh hành chiên (Onion Rings) thơm ngon giòn rụm 15k
Xem chi tiết »
trt. Giòn, bể nghe ràu-rạu: Nhai giòn rụm. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Gà chiên xù kiểu Nhật (tiếng Nhật:チキンカツ/chikinkatsu) hay còn gọi là Tori katsu (torikatsu/鶏カツ), còn được biết đến với tên tiếng Anh thông dụng là ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2021 · Trong tiếng Nhật, Mizu có nghĩa là nước, và mochi có nghĩa là món tráng miệng. ... Món tráng miệng khá dễ ăn với vị giòn mát từ thạch, ...
Xem chi tiết »
Thịt heo chiên xù kiểu Nhật Tonkatsu・Bí quyết để có thịt chiên xù giòn rụm không bong bột áo. Updated: Sep 8, 2021. Khi vào bất cứ một quán ăn kiểu Nhật ...
Xem chi tiết »
すやすや: ngủ thẳng cẳng, ngủ phê, ngủ ngon. じーっ (じっと) : nhìn chằm chằm, chăm chú. かりかり: sột soạt. くしゃくしゃ: vò vò, nhàu nhàu. Bị thiếu: rụm | Phải bao gồm: rụm
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2020 · Trong tiếng Nhật, những từ này được gọi là 擬音語 (Giongo) - Từ tượng ... Để miêu tả âm thanh khi ăn các món đồ giòn rụm bạn có thể dùng các ...
Xem chi tiết »
Vì sao những quán ăn kiểu Nhật - Izakaya đang dần trở thành điểm đến yêu ... món nhắm Nhật Bản nổi tiếng tại đây như món Karaage – gà rán có vỏ giòn rụm hấp ...
Xem chi tiết »
1 giờ Vào bếp và thử ngay 2 cách làm bánh Korokke giòn rụm, hấp dẫn chuẩn vị Nhật ... ví dụ như làm từ thịt bò gọi là gyu korokke (thịt bò trong tiếng Nhật phiên ...
Xem chi tiết »
Trùng hợp thay, chữ “katsu” trong tiếng Nhật lại có nghĩa là “chiến thắng” đó. Nhờ ý nghĩa may mắn này, Tonkatsu thường được các mẹ nấu cho con trước lúc đi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'giòn rụm' trong tiếng Việt. giòn rụm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giòn Rụm Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề giòn rụm tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu