ぼきっ = ぽきっ= ぽきぽき: rắc, rắc rắc, rốp, rốp rốp (âm thanh vật giòn, cứng bị gãy, bẻ, vỡ..) ぶらぶら: đung đưa, đong đưa, đưa đẩy. Trung tâm tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
giòn trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giòn (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
cười giòn tan trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cười giòn tan (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
料理法 / りょうりほう : cách nấu ăn. 揚げる /あげる : chiên, rán. 唐揚げにする /からあげにする : chiên giòn. 温める /あたためる :làm cho ấm ,làm cho nóng.
Xem chi tiết »
ゆでる: luộc. 煮る(にる): kho, hầm, nấu. 炒める (いためる): rán giòn, phi (hành, ...
Xem chi tiết »
すやすや: ngủ thẳng cẳng, ngủ phê, ngủ ngon. じーっ (じっと) : nhìn chằm chằm, chăm chú. かりかり: sột soạt. くしゃくしゃ: vò vò, nhàu nhàu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) 9 thg 7, 2022 · Vậy bạn đã biết các đồ vật trong nhà bếp cũng như thao tác nấu ăn trong tiếng Nhât là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng theo dõi danh sách từ vựng ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2022 · 9. CHẢ GIÒ HẢI SẢN, NEM RÁN HẢI SẢN VỎ GIÒN TAN – KVBro · Tác giả: www.kvbro.com · Ngày đăng: 20/1/2021 · Đánh giá: 5 · Đánh giá cao nhất: 5 · Đánh ...
Xem chi tiết »
味 là danh từ có nghĩa là VỊ, cách đọc âm On là “mi”; cách đọc âm KUN là “aji” ⇒ Tùy thuộc vào trường hợp gheps với các chữ Kanji và Hiragana khác mà các bạn ... Bị thiếu: giòn | Phải bao gồm: giòn
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2022 · Bài viết Học tiếng Nhật: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Từ láy này tại: www.thoibaonhat.comđang được giữ bản quyền DMCA.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Giòn Tan Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giòn tan tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu