Giỡn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəʔən˧˥ | jəːŋ˧˩˨ | jəːŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟə̰ːn˩˧ | ɟəːn˧˩ | ɟə̰ːn˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 簡: giỡn, nhởn, giảm, giản, dớn, giằn, dẳng, giãn, giẵn, dần, dẵng
- 𢥣: giỡn
- 𡅌: giỡn
- 屯: giỡn, dùn, đần, đốn, đún, sồn, dồn, tòn, nhún, sòn, giùng, thùn, chồn, truân, đồn
- 引: giỡn, dận, giận, dẫn, dợn, dặn
- 演: giỡn, dằng, rởn, dạn, dỡn, dợn, diễn, gián, dăn, dán
- 折: giẹp, giỡn, trét, triếp, siết, chiệt, xít, chét, chiết, chệc, chịt, chẹt, chết, xiết, chít, chệch, díp, dít, nhít, gẩy, nhét, triết, gãy, giết, gít
- 喕: giỡn, dín
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giờn
- gión
- giòn
Động từ
giỡn
- Đùa. Giỡn với trẻ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giỡn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Giỡn
-
Từ điển Tiếng Việt "giỡn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giỡn - Từ điển Việt
-
Giỡn Là Gì, Nghĩa Của Từ Giỡn | Từ điển Việt
-
Giỡn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'giỡn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "giỡn"
-
Ý Nghĩa Của Từ Giỡn Là Gì
-
Từ Giỡn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
GIỠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giỡn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'chơi Giỡn': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đùa Giỡn - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giỡn Mặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trẻ 4 Tháng Rưỡi ít đùa Giỡn, Ngủ Nhiều Có Sao Không? | Vinmec