Giống Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giống cây
* dtừ
bottle-tree
* ttừ
arboreous



Từ liên quan- giống
- giống bò
- giống bơ
- giống cú
- giống dê
- giống gỗ
- giống lá
- giống má
- giống mủ
- giống xỉ
- giống bia
- giống bần
- giống bột
- giống cam
- giống chó
- giống cái
- giống cát
- giống cây
- giống cứt
- giống gai
- giống hệt
- giống keo
- giống khỉ
- giống lai
- giống lừa
- giống mèo
- giống ngà
- giống như
- giống nòi
- giống phụ
- giống sáp
- giống sữa
- giống thú
- giống tóc
- giống túi
- giống tốt
- giống vòi
- giống vòm
- giống vật
- giống với
- giống ête
- giống độc
- giống đực
- giống chúa
- giống cánh
- giống gang
- giống gạch
- giống loài
- giống lính
- giống lông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giống Cây Trồng Tiếng Anh Là Gì
-
GIỐNG CÂY TRỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giống Cây Trồng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Giống Cây Trồng In English - Glosbe Dictionary
-
"giống Cây Trồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giống Cây Trồng (Cultivar) Là Gì? Bảo Hộ Quyền đối Với Giống Cây Trồng
-
Giống Cây Trồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÂY GIỐNG CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giống Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "giống Cây Trồng Cơ Bản" - Là Gì?
-
CÂY GIỐNG CON - Translation In English
-
Nguồn Gen Là Gì? Khai Thác, Bảo Tồn Nguồn Gen Giống Cây Trồng?
-
Cây Giống, Con Giống | Vietnamese To English | Agriculture
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
Nghị định 94/2019/NĐ-CP Hướng Dẫn Luật Trồng Trọt Giống Cây ...