( Ê-cốt) cái vỉ nướng bánh · Thắt lưng · Vòng đai, vành đai · (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp · (giải phẫu) đai · Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây).
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · girdle ý nghĩa, định nghĩa, girdle là gì: 1. a piece of underwear for women, worn around the waist and bottom, that stretches to shape the…
Xem chi tiết »
girdle /'gə:dl/* danh từ- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh- thắt lưng- vòng đai=a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành ...
Xem chi tiết »
girdle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girdle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girdle.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ girdle là gì ... Dịch Sang Tiếng Việt: Đai,vòng. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, ...
Xem chi tiết »
girdle. Cái vỉ (để) nướng bánh. | Thắt lưng. | Vòng đai. | : ''a '''girdle''' of green fields round a town'' — vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố ...
Xem chi tiết »
Girdle là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp với từ vựng girdle. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh cho bạn.
Xem chi tiết »
girdle | Nghĩa của từ girdle ✓ girdle là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... girdle. /"gə:dl/. Danh từ. thắt lưng; vòng đai. a girdle of green fields round a town:.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pelvic girdle - pelvic girdle là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Đai chậu ... pelvic girdle · pelvic hematoma · pelvic inclination · pelvic index.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ girdle trong Từ điển Anh - Việt @girdle /gə:dl/ * danh từ - (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh - thắt lưng - vòng đai =a girdle of green fields ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ girdle|girdles trong Từ điển Tiếng Anh noun [gir·dle || gɜrdl /gɜːdl] corset, tight-fitting undergarment (generally worn by women); sash, belt; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ limb girdle - limb girdle là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: đai chậu. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · GIRDLE LÀ GÌ? ... Girdle tiếng Anh nghĩa là cái nịt bụng quấn quanh eo ý. Khi nói đến girdle người ta sẽ nghĩ đến hình ảnh phụ nữ quý tộc xưa bó ...
Xem chi tiết »
Xương chậu là gì? Các xương chậu được cấu tạo bởi hai xương được gọi là os coxae. Ba xương khác nhau; ilium, ischium và pubis hợp nhất với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Girdle Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề girdle là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu