giữ chặt bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "giữ chặt" trong tiếng Anh ; giữ chặt · volume_up · clutch at ; giữ chặt thứ gì · volume_up · hold sth fast.
Xem chi tiết »
Check 'giữ chặt' translations into English. Look through examples of giữ chặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'giữ chặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Giờ thì giữ chặt nhé. Now hold on. Giữ chặt nhé! Keep it tight! Giữ chặt nhé. Hold it tight like this. Giữ chặt nhé. Hold tightly here. Giữ chặt nhé. Hold tight ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giữ chặt trong một câu và bản dịch của họ ... Giữ chặt không buông ra. Hold on tight don't let go. Giữ chặt nhé. Hold tightly here. Nếu tìm được ...
Xem chi tiết »
giữ chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữ chặt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giữ chặt. * dtừ. clutch. * ngđtừ.
Xem chi tiết »
giữ chặt. clamp. clamping. sự giữ chặt: clamping. fastening. keep. rigid. tighten. bulông với vòng đệm giữ chặt đầu. bolt with captive plain washer ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "giữ chặt" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Chất này có chứa caffein, được cho là giúp giảm cellulite và glycerin có chức năng như một chất giữ ẩm. The substance contains caffeine, reported to help ...
Xem chi tiết »
1. Giữ chặt! Hey, hang on! 2. Giữ chặt dây cáp! Man the winches! 3. Giữ chặt lấy, Marty! Hold on, Marty! 4. Alvarez, giữ chặt cái ghế. Alvarez, hold the chair.
Xem chi tiết »
to take (get, keep) hold of — nắm giữ, nắm chặt (cái gì) ... to have a great hold on (over) somebody — có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai.
Xem chi tiết »
hold on ý nghĩa, định nghĩa, hold on là gì: 1. to make yourself continue to do what you are doing or stay where you are although it is…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · 1. CHẶT – Translation in English – bab.la ... Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for “chặt” in the free Vietnamese-English dictionary and many ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giữ Chặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giữ chặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu