Bản dịch của giữ cố định trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: immobilise, immobilize. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh giữ cố định có ben tìm thấy ít nhất 83 ...
Xem chi tiết »
giữ cố định. Lĩnh vực: cơ khí & công trình. safety. giữ cố định đầu cốt thép. fix the end of reinforcement. sự giữ cố định. clamping. vòng giữ cố định ...
Xem chi tiết »
Gập cánh tay của bé lại qua ngực để giữ cố định nhiệt kế . 2 . Fold your child 's arm across the chest to hold the thermometer in place .
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "giữ cố định" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "giữ cố định đầu cốt thép" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
A controlled experiment is one in which every parameter is held constant except for the experimental(independent) variable.
Xem chi tiết »
có thể di chuyển tự do hơn là ở lại cố định ở một vị trí. ... may move around freely rather than stay fixed in one location.
Xem chi tiết »
A litmus test là gì?A litmus test: n. phép thử quỳ tím; phép thử hiệu quảSuccess and fame are often thelitmus test of ones character. (Thành công và danh vọng ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Thời hạn cố định (tiếng Anh: Fixed Term) là thời gian đầu tư cố định của một công cụ đầu tư, thường là công cụ nợ.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Translation for 'cố định' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: giữ | Phải bao gồm: giữ
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Trong tiếng Anh chúng ta có các dạng collocation sau: adj + noun: Strong coffee, heavy rain, heavy traffic, strong team, open-air market… verb + ...
Xem chi tiết »
Kinri o 1 pausento ni kotei suru. Giữ nguyên lãi suất cố định ở mức 1%. 屋根にアンテナをしっかりと固定する。 Yane ni antena o shikkari to kotei ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giữ Cố định Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giữ cố định tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu