GIỮ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIỮ XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giữ xekeep the cargiữ xehold the cargiữ xekeep the vehiclegiữ xekeeping the cargiữ xeholds the cargiữ xekeeping the vehiclegiữ xethe car holderkeep the bike
Ví dụ về việc sử dụng Giữ xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giữđộng từkeepholdstayretainmaintainxedanh từcarvehicletruckbus giữ xagiữ yên tĩnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giữ xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bãi Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Bãi đỗ Xe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bãi đậu Xe - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BÃI ĐẬU XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bãi Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Thẻ Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan - Hello Sức Khỏe
-
Thẻ Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì? Thế Nào Gọi Là Thẻ Giữ ...
-
Nghĩa Của Từ : Parking | Vietnamese Translation
-
Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì - Trade-.vn
-
PHÍ ĐỖ XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan - Hội Buôn Chuyện
-
Thẻ Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì? Thế Nào Gọi Là Thẻ Giữ Xe?
-
Giữ Xe Tiếng Anh Là Gì - Xe Đạp