Giũa Sắt In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "giũa sắt" into English
edge is the translation of "giũa sắt" into English.
giũa sắt + Add translation Add giũa sắtVietnamese-English dictionary
-
edge
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "giũa sắt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "giũa sắt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dũa Sắt Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Giũa Sắt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"cái Dũa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đặt Câu Với Từ "mài Giũa"
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
CÁI GIŨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - Leerit
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí Cho Người đi Làm
-
Dũa Kim Loại Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch ...
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Anh - Nghĩa Của Từ Cái Dũa - Từ điển Việt
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp ...