GIVE SOMEONE A HAND - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Come and give me a hand clearing up the mess.
- Let me give you a hand with that suitcase.
- A number of young volunteers are lending a hand to the research.
- The two police officers lent a hand in carrying the injured man down the steps.
- abet
- accommodative
- any port in a storm idiom
- assist
- assist (someone) with something/doing something
- band together phrasal verb
- facilitate
- facilitation
- financial assistance
- food aid
- give someone a leg up idiom
- leg
- lift
- pitch
- pull
- pull strings idiom
- pull through (something) phrasal verb
- pull together phrasal verb
- pull your weight idiom
- rally
give someone a hand | Từ điển Anh Mỹ
give someone a hand
idiom (also lend (someone) a hand) Add to word list Add to word list to give someone help: Could you give me a hand with these suitcases? Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals. (Định nghĩa của give someone a hand từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Tìm kiếm
give someone a dirty look idiom give someone a dose/taste of their own medicine idiom give someone a free hand give someone a fright give someone a hand give someone a hard time idiom give someone a heads-up give someone a hint give someone a hug {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của give someone a hand
- give someone a big hand
- give someone a free hand
- give a big hand to someone, at give someone a big hand
- give/lend someone a helping hand idiom
- give/hand something to someone on a plate idiom
- give/hand something to someone on a (silver) platter idiom
- give/lend someone a helping hand idiom
- give/hand something to someone on a plate idiom
- give/hand something to someone on a (silver) platter idiom
Từ của Ngày
reboot
UK /ˌriːˈbuːt/ US /ˌriːˈbuːt/(of a computer) to switch off and then start again immediately, or to make a computer do this
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
frost-jacking December 29, 2026 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng Mỹ
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Collocation
- Tiếng Mỹ Idiom
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add give someone a hand to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm give someone a hand vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Give A Hand đi Với Giới Từ Gì
-
Give Someone A Hand - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh ...
-
[IDIOMS]: "GIVE SOMEONE A HAND" - IELTS - Tôi Tự Học!
-
Give A Hand Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"Give Someone A Hand" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Học Tiếng Anh - THÀNH NGỮ VỚI HAND (1) 1. Giúp đỡ Trong...
-
Give A Hand With Là Gì - Hỏi Đáp
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'hand' - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Hand - Từ điển Anh - Việt
-
Give A Hand Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Hand, Từ Hand Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với "hand" - IOE
-
Give Me A Hand Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Give Hands To«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe