GLOBAL VISION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

GLOBAL VISION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['gləʊbl 'viʒn]global vision ['gləʊbl 'viʒn] tầm nhìn toàn cầua global visiona global perspectivea global viewglobal visibilitya worldwide viewa worldwide visionglobal visionthị lực toàn cầu

Ví dụ về việc sử dụng Global vision trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are very pleased with the quality of work provided by Global Vision..Chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ của Vision Global.The Contemporary line is part of Sigma Global Vision and is the perfect blend of image.Dòng Contemporary Hiện đại là một phần của Sigma Global Vision và là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh và kích thước nhỏ gọn.Building safer vehicles is central to Toyota's global vision.Xây dựng xe an toàn hơn là trung tâm của tầm nhìn toàn cầu của Toyota.In 2012 the company introduced the Sigma Global Vision with three distinct lens lines: Art, Contemporary and Sport.Trong 2012, công ty đã giới thiệu Sigma Global Vision với ba ống kính riêng biệt: Nghệ thuật, Hiện đại và Thể thao.Iran sends funds to Russia through Alchwiki and Global Vision Group.Các khoản thanh toán được Syria- Nga- Iran giao dịch thông qua ông Alchwiki và Global Vision Group.The Contemporary line is part of Sigma Global Vision and is aimed at combining image quality and compact size.Dòng Contemporary Hiện đại là một phần của Sigma Global Vision và là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh và kích thước nhỏ gọn.She also travelled to Kenya to"highlight… amazing work" done by Global Vision International.Cô cũng đến Kenya để" làm nổi bật…" do Global Vision International thực hiện.Global Vision 21 was established in 2002 as a mid to long term corporate vision of Brother Group.Tầm nhìn Toàn cầu Global Vision 21 được kiến lập năm 2002 như là một bước đệm cho tầm nhìn doanh nghiệp dài hạn của Brother Group.She also travelled to Kenya to“highlight…[the] amazing work” done by Global Vision International.Cô cũng đến Kenya để" làm nổi bật…[ công trình tuyệt vời]" do Global Vision International thực hiện.We have teamed up with Global Vision International to offer you an incredible prize for the first of our monthly competitions.Chúng tôi đã hợp tác với Global Vision International để cung cấp cho bạn một giải thưởng đáng kinh ngạc cho cuộc thi đầu tiên hàng tháng của chúng tôi.As global markets become increasingly complex, it was time for manufacturers to expand global vision.Khi thị trường toàn cầu ngày càng trở nên phức tạp, đã đến lúc các hãng sản xuất mở rộng tầm nhìn ra toàn cầu.The US imposed on Tuesday sanctions against the Russian companies Global Vision Group and Promsyrioimport for operating in Syria.Hôm qua, Mỹ đã trừng phạt 2 công ty của Nga là Global Vision Group và Promsyrioimport vì nghi cung cấp dầu Iran cho Syria.We seek deep and profound relationships with local churches andleaders across the nation and our goal is to serve their global vision..Chúng tôi tìm kiếm những mối quan hệ sâu sắc và bền vững với các hội thánh và nhà lãnh đạo trên khắp đất nước vàmục tiêu là để phục vụ cho khải tượng toàn cầu..Sankyo Denki's mission in the 21st century is to contribute to the world with our global vision of the future and cutting-edge technology.Nhiệm vụ Sankyo Denki trong thế kỷ 21 là đóng góp vào thế giới với tầm nhìn toàn cầu của chúng tôi về tương lai và công nghệ tiên tiến.Long maintained good relationships with partners based on trust,understanding through open information policy, which is responsible for community and global vision.Duy trì lâu dài mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác trên cơ sở tin cậy, hiểu biết thông qua chínhsách thông tin mở, có trách nhiệm với cộng đồng và tầm nhìn toàn cầu.Global Vision Group does this by working with state-owned Russian company Promsyrioimport, a subsidiary of the Russian Ministry of Energy(Minenergo), to facilitate shipments of Iranian oil from NIOC to Syria.Global Vision Group đã làm việc với Promsyrioimport- một công ty con của Bộ Năng lượng Nga, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển dầu từ Iran sang Syria.This month, one lucky winner will get to choose a place on one of the following two-week conservation programmes by Global Vision International.Tháng này, một người chiến thắng may mắn sẽ được chọn một trong những chương trình bảo tồn kéo dài hai tuần sau đây bởi Global Vision International.When deciding on where I wanted to continue my career, DAZN's global vision perfectly matched my goals- not just for my career but the opportunity to showcase talented Eastern European fighters to the world.Khi tôi suy nghĩ về hướng đi tiếp theo trong sự nghiệp của mình, tầm nhìn toàn cầu của DAZN phù hợp với đích đến của tôi- không chỉ vì sự nghiệp nhưng là cơ hội để các võ sĩ vùng Trung Đông có cơ hội biểu diễn tài năng..Jim Hackett, Ford CEO, said:“China is leading theworld with smart vehicles, and is a key part of Ford's global vision for the future.Ông Jim Hackett, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành của Ford nhận định, Trung Quốc đang dẫn đầu thế giới với các mẫu xe thông minh vàlà một phần quan trọng trong tầm nhìn toàn cầu của hãng trong tương lai.Faced with a largely unrecognized global vision crisis, Essilor is working with partners to launch and scale up several inclusive business and nonprofit initiatives so that in the future everyone can see well and live well.Đối mặt với một cuộc khủng hoảng thị lực toàn cầu mà ít người nhận biết, Essilor đang hợp tác với các đối tác để khởi động và mở rộng một số sáng kiến kinh doanh và phi lợi nhuận trong tương lai để mọi người có thể nhìn rõ và sống tốt.Bay Atlantic University is aimed at providing a unique and invaluable opportunity to train world citizens who possess the necessary tools for living up to our global vision.Đại học Bay Atlantic nhằm mục đích cung cấp một cơ hội duy nhất và vô giá để đào tạo công dân thế giới sở hữu các công cụ cần thiết để sống theo tầm nhìn toàn cầu của chúng tôi.For example, past students who hoped to pursue a career in the NGO arena participated in international internships with Global Vision International, the Foundation for Sustainable Development and others.Ví dụ, học sinh qua những người hy vọng để theo đuổi một nghề nghiệp trong lĩnh vực NGO tham gia tập quốc tế với Global Vision International, Quỹ Phát triển bền vững và những người khác.We encourage global vision and an understanding of transnational culture and develop students' abilities to find creative and rational solutions to the challenges of doing business in today's complex interconnected world.Chúng tôi khuyến khích tầm nhìn toàn cầu và hiểu biết về văn hóa xuyên quốc gia và phát triển khả năng của sinh viên để tìm ra các giải pháp sáng tạo và hợp lý cho những thách thức của việc kinh doanh trong thế giới kết nối phức tạp ngày nay.In the largest automobile market in the world, how can enterprises participatein the domestic and international division of labor and competition with global vision This is a real problem.Trong thị trường ô tô lớn nhất thế giới, làm thế nào các doanh nghiệp có thể tham gia vào phân công lao động trong nước vàquốc tế và cạnh tranh với tầm nhìn toàn cầu Đây là một vấn đề thực sự.Alchwiki used his Russia-based company, Global Vision Group, to ship Iranian oil to Syria and facilitated money transfers to Iran's proxies in Syria, including the Hezbollah and Hamas radical Islamic terrorist groups.Ông Alchwiki đã sử dụng công ty Global Vision Group có trụ sở tại Nga của ông để vận chuyển dầu Iran tới Syria và tạo thuận lợi cho việc chuyển tiền cho các lực lượng ủy nhiệm của Iran tại Syria, trong đó có các nhóm khủng bố hồi giáo cực đoan Hezbollah và Hamas.Our Full-Time MBA Program has the main goal of developing managerial skillssuch as team working, leadership, decision making, global vision, and the ability to work under pressure.Chương trình MBA toàn thời gian của chúng tôi có mục tiêu chính là phát triển các kỹ năng quản lý như làm việc nhóm, lãnh đạo,ra quyết định, tầm nhìn toàn cầu và khả năng làm việc dưới áp lực.Xorin is also the cofounder of the nonprofit organization Global Vision for Peace, which launched at the 2002 Academy Awards, with many prominent celebrities and Oscar winners sending a message to the world that Americans were standing up for peace.Xorin cũng là người đồng sáng lập của tổ chức phi lợi nhuận Tầm nhìn toàn cầu vì hòa bình, được ra mắt tại Giải thưởng Học viện 2002, với nhiều người nổi tiếng và người chiến thắng Oscar gửi thông điệp tới thế giới rằng người Mỹ đang đứng lên vì hòa bình.Having witnessed the birth of this event four years ago and having attended its most recent edition, I have a good global vision and I can tell you about the evolution of this gastronomic event.Chứng kiến sự ra đời của sự kiện này bốn năm trước và đã tham dự phiên bản gần đây nhất của nó, tôi có một tầm nhìn toàn cầu tốt và tôi có thể nói với bạn về sự phát triển của sự kiện ẩm thực này.Alcon has been working with PARC for more than three years to develop innovative technology that can be used with our vision care products,” Andy Pawson,president of Alcon's Global Vision Care franchise, said.Andy Alconon đã làm việc với PARC trong hơn ba năm để phát triển công nghệ tiên tiến có thể sử dụng với các sản phẩm chăm sóc thị lực của chúng tôi, ông Andy Pawson,chủ tịch, Global Vision Care Franchise, Alcon cho biết.A modern space for its products, services and support, visitors can experience first-hand the Sigma Cine and Global Vision lenses through product demonstrations, seminars and special events.Một không gian hiện đại cho các sản phẩm, dịch vụ và hỗ trợ đẳng cấp thế giới, du khách có thể trải nghiệm những ống kính Sigma Cine và Global Vision thông qua các cuộc biểu tình, hội thảo và các sự kiện đặc biệt.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 78, Thời gian: 0.2235

Global vision trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - visión global
  • Người pháp - vision planétaire
  • Người đan mạch - globalt udsyn
  • Tiếng đức - globale vision
  • Thụy điển - global syn
  • Na uy - global visjon
  • Hà lan - globale visie
  • Hàn quốc - 글로벌 비전
  • Tiếng nhật - グローバルビジョン
  • Người hy lạp - παγκόσμιο όραμα
  • Người serbian - глобалну визију
  • Tiếng slovak - globálnu víziu
  • Người ăn chay trường - глобална визия
  • Tiếng rumani - o viziune globală
  • Tiếng hindi - वैश्विक दृष्टि
  • Đánh bóng - globalną wizję
  • Bồ đào nha - visão global
  • Người ý - visione globale
  • Tiếng do thái - חזון עולמי
  • Tiếng mã lai - visi global
  • Tiếng phần lan - globaalia näkemystä
  • Séc - globální vize

Từng chữ dịch

globaltoàn cầutrên toàn thế giớiglobaldanh từglobalvisiontầm nhìnthị lựcthị giáckhải tượngvisiondanh từvision global variablesglobal war on terror

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt global vision English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Vision Global Group