GLOBAL WARMING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GLOBAL WARMING Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sglobal warmingglobal warmingsự nóng lên toàn cầusự ấm lên toàn cầuhâm nóng toàn cầuấm lên toàn cầutượng nóng lên toàn cầuấm nóng toàn cầu

Ví dụ về việc sử dụng Global warming trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thuyết trình Global warming.Global Warming theory.Global warming, người ta bảo vậy.Global warming, they say.Lợi ích của Global warming.The benefits of global warming.Global warming, người ta bảo vậy.It's global warming, they say.Bạn có bao giờ nghe về global warming?Have you heard of GLOBAL WARMING?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từglobal warmingGlobal warming, người ta bảo vậy.Global warming, they're saying.Bạn có bao giờ nghe về global warming?Anyone ever heard of Global Warming?Cái global warming này đáng sợ thật.This global warming is just awful.Bạn có bao giờ nghe về global warming?Have you heard about global warming?Cái global warming này đáng sợ thật.This Global Warming thing is horrid.Bạn có bao giờ nghe về global warming?Haven't you heard of global warming?Global warming vẫn đang còn tranh cãi suốt bao nhiêu năm.The Global Warming controversy has been discussed for years.Bạn có bao giờ nghe về global warming?Have I never heard of global warming?Global warming vẫn đang còn tranh cãi suốt bao nhiêu năm.The debate about global warming has been ongoing for many years.Làm gì đó để giảm climate change và global warming.Stop climate change and global warming.Đôi khi“ Global Warming” được thay bằng chữ“ Climate Change.”.Global warming has long been replaced by the term"Climate Change".Người hâm mộ lựa chọn: There is no global warming.One unconsidered option is that there is no global warming.Hãy nhìn vào model essay on global warming này và chú ý cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong đoạn văn thân bài thứ 2 để thảo luận những cách giải quyết.Take a look at this model essay on global warming and note how modal verbs are used in the second body paragraph to discuss the solutions.Làm tôi nhớ đến ông Al Gore và chuyện global warming.Aaaaand I have forgotten all about Al Gore and global warming.Cũng trình bày Ice Age 2 trò chơi gọi là« Global Warming», nơi Scrat, rơi xuống một vách đá, anh thấy mình trong công viên nước với các loài động vật thời tiền sử và bắt đầu trên con đường với những câu chuyện phiêu lưu.Also presented the Ice Age 2 game called« Global Warming», where Scrat, falling off a cliff, he found himself in the water park with prehistoric animals and began the difficult road of adventure stories.Làm tôi nhớ đến ông Al Gore và chuyện global warming.And he forgot the talking points of Al Gore and global warming.Last night" sau đó được đưa lạicho Pitbull và xuất hiện trong album Global Warming hợp tác Havanna Brown là ca sĩ hát chính.Last Night was later given to Pitbull,who included the song on his 2012 album Global Warming with Havanna Brown as the lead singer.Năm 2010, Shakira hợp tác với rapper Pitbull cho bài hát“ Get it Started”, được dự kiến là đĩa đơn chính trongalbum sắp phát hành của Pitbull, Global Warming.In 2010 Shakira collaborated with rapper Pitbull for the song"Get It Started" which is thelead single from Pitbull's upcoming album Global Warming.Có phim The Day After Tomorrow cũng nói về global warming.The movie, The Day After Tomorrow, addresses the issue of global warming.Năm 2010, Shakira hợp tác với rapper Pitbull cho bài hát“ Get it Started”, được dự kiến là đĩa đơn chính trongalbum sắp phát hành của Pitbull, Global Warming.In 2010 Shakira collaborated with rapper Pitbull for the song"Get It Started", which was slated to be thelead single from Pitbull's upcoming album, Global Warming.MacDonnel, Hamish( ngày 30 tháng 1 năm 2008)" Scotland aims to lead world in global warming battle".MacDonnel, Hamish(30 January 2008)"Scotland aims to lead world in global warming battle".Aguilera còn hợp tác với Cee Lo Green trong ca khúc“ Baby, It' s Cold Outside” trích từ album Cee Lo' s Magic Moment củaanh, và hợp tác với rapper Pitbull thu âm bài hát“ Feel This Moment” trích từ album Global Warming.Aguilera collaborated with Cee Lo Green on the song"Baby, It's Cold Outside" from his album Cee Lo's Magic Moment,and with rapper Pitbull on the track"Feel This Moment" from his album Global Warming.Nguy hiểm nhất mànước Mỹ đang đối phó là nạn Global Warming địa cầu.He said the greatest danger facing the US is global warming.Bản clean của" Tchu Tchu Tcha"được dùng cho bản đặc biệt của Global Warming ở iTunes.The clean version of"Tchu TchuTcha" is used for the explicit version of Global Warming on iTunes.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0199

Từng chữ dịch

globaltính từglobalwarmingdanh từwarming S

Từ đồng nghĩa của Global warming

sự nóng lên toàn cầu sự ấm lên toàn cầu hâm nóng toàn cầu ấm lên toàn cầu tượng nóng lên toàn cầu global và localglobal witness

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh global warming English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Câu Global Warming