Global - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

global

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡloʊ.bəl/

Tính từ

global(so sánh hơn more global, so sánh nhất most global) /ˈɡloʊ.bəl/

  1. Toàn cầu. global strategy — chiến lược toàn cầu
  2. Toàn thể, toàn bộ.
  3. (Máy tính) Toàn cục.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “global”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡlɔ.bal/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực global/ɡlɔ.bal/ globaux/ɡlɔ.bɔ/
Giống cái globale/ɡlɔ.bal/ globaux/ɡlɔ.bɔ/

global /ɡlɔ.bal/

  1. Toàn bộ, toàn thể. Revenu global — lợi tức toàn bộ
  2. Toàn cầu. Les problèmes globaux — những vấn đề toàn cầu

Trái nghĩa

  • Partiel

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “global”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=global&oldid=2182297” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục global 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Global Nghĩa Là Gì