Glosbe - Bổn Phận In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
duty, obligation, charge are the top translations of "bổn phận" into English.
bổn phận + Add translation Add bổn phậnVietnamese-English dictionary
-
duty
nounGiới trẻ có bổn phận nào, và muốn làm tròn bổn phận đó cần phải làm gì?
What duty do youths have, and what is involved in fulfilling it?
GlosbeMT_RnD -
obligation
nounVì có các buổi họp và những bổn phận nên tôi đã rời văn phòng trễ.
Because of meetings and obligations, it was rather late when I left my office.
GlosbeMT_RnD -
charge
nounBổn phận này ít khi nào rời khỏi tâm trí của chúng tôi.
This charge is seldom far from our minds.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- devoir
- incumbency
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bổn phận" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bổn phận" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bổn Phận Tiếng Anh Là Gì
-
BỔN PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bổn Phận Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bổn Phận Bằng Tiếng Anh
-
Bổn Phận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỔN PHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỔN PHẬN CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Bổn Phận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "bổn Phận" - Là Gì?
-
"làm Xong, Làm Tròn (bổn Phận...)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ "trách Nhiệm" Và Thực Tiễn Pháp Luật Về Trách Nhiệm Của ...
-
Bổn Phận - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Obligation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Conscience - Wiktionary Tiếng Việt