Glosbe - Cầu Vồng In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
rainbow, bow, Rainbow are the top translations of "cầu vồng" into English.
cầu vồng noun + Add translation Add cầu vồngVietnamese-English dictionary
-
rainbow
nounmulticoloured arch in the sky
Hy vọng là cây cầu vồng băng qua thác nước của cuộc đời chúng ta.
Hope is the rainbow over the waterfall of our life.
World Loanword Database (WOLD) -
bow
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
a rainbow (multicoloured arch in the sky)
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cầu vồng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Cầu vồng + Add translation Add Cầu vồngVietnamese-English dictionary
-
Rainbow
nounCầu vồng là dấu hiệu của hy vọng về một ngày mai tươi đẹp .
The Rainbow is a sign of hope for tomorrow .
[email protected] -
rainbow
adjective verb nounoptical phenomenon
Cầu vồng là dấu hiệu của hy vọng về một ngày mai tươi đẹp .
The Rainbow is a sign of hope for tomorrow .
wikidata
Translations of "cầu vồng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cầu Vồng Tiếng Anh Nói Sao
-
"cầu Vồng" English Translation
-
CẦU VỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ CẦU VỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Bitziboos - Cầu Vồng! | Dạy Cho Trẻ Người Việt | Học Tiếng Anh
-
Cầu Vòng Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì
-
Cầu Vồng Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Tên Màu Sắc Tiếng Anh Của Cầu Vồng Tiếng Anh Là Gì ...
-
Một Số Câu Châm Ngôn Tiếng Anh Về Mưa Hay
-
All The Colours Of The Rainbow - BBC News Tiếng Việt