Glosbe - Cây Dương Xỉ In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cây dương xỉ" into English
fern is the translation of "cây dương xỉ" into English.
cây dương xỉ + Add translation Add cây dương xỉVietnamese-English dictionary
-
fern
nounplant
Có rất nhiều cây dương xỉ mọc ngoài đó.
There's lots of ferns growing out there.
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cây dương xỉ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cây dương xỉ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Dương Xỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Dương Xỉ In English - Glosbe Dictionary
-
CÂY DƯƠNG XỈ - Translation In English
-
CÂY DƯƠNG XỈ SẼ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'dương Xỉ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Dương Xỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Cyclosorus Parasiticus – Wikipedia Tiếng Việt
-
TÊN MỘT SỐ LOẠI CÂY, HOA TRONG... - Hành Trình IELTS 8.5
-
Cây Dương Xỉ Tiếng Anh - Dolatrees Chia Sẻ Kiến Thức Về Về Các ...
-
Cây Dương Xỉ Hạnh Phúc Blechnum Gibbum
-
Cây Dương Xỉ Hạnh Phúc - Gia Đình Nông Dân
-
Lá Cây Dương Xỉ Người Phụ Nữ Sống Sót Sau 7 Ngày Rơi Vực Yên Tử ...