Glosbe - Chất Hoá Học In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chất hoá học" into English
chemicals is the translation of "chất hoá học" into English.
chất hoá học + Add translation Add chất hoá họcVietnamese-English dictionary
-
chemicals
nounbạn cũng có thể dùng những thứ phụ giúp, là những chất hoá học pha trộn
You also can use adjuvants, which are chemicals you mix.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chất hoá học" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chất hoá học" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Hoá Học Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Hóa Học Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
HÓA CHẤT HÓA HỌC In English Translation - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học - Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Nắm
-
Chất Hóa Học Tiếng Anh Là - Cung Cấp
-
Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
"tính Chất Hóa Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
304+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
-
88 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Hot Nhất
-
Nghĩa Của "hóa Chất" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
" Hóa Chất Tiếng Anh Là Gì ? Hoá Chất In English Translation
-
Hợp Chất Hóa Học - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
300 Từ Vựng Chuyên Ngành Hóa Học - Aroma
-
Hóa Học Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - ThiênBảo Edu