Glosbe - Chiều Rộng In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
width, spread, breadth are the top translations of "chiều rộng" into English.
chiều rộng + Add translation Add chiều rộngVietnamese-English dictionary
-
width
nounmeasurement of something from side to side
Giữ chiều rộng của phần được cắt không đổi
Will keep the width of the crop constant
en.wiktionary2016 -
spread
verb noun adjectiveKích thước nho nhỏ, trải theo chiều rộng.
Smallish case, going by the spread.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
breadth
nounCánh vua dang rộng khắp chiều rộng xứ,
His outspread wings will fill the breadth of your land,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wideness
nounĐó là chiều rộng mà xưởng sản xuất phải có, dựa trên những giả dụ này.
That's how wide the plantation would have to be, given these assumptions.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chiều rộng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chiều rộng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiều Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Chiều Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "chiều Rộng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Chiều Rộng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chiều Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Kích Thước Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao ...
-
Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Kích Thước Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì
-
Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì