Glosbe - đặt Nặng In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đặt nặng" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đặt nặng" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for đặt nặng in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "đặt nặng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Nặng Vấn đề Tiếng Anh Là Gì
-
đặt Nặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'đặt Nặng' In Vietnamese Dictionary
-
Họ đặt Nặng Vấn đề điểm Số Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Đặt Nặng Vấn đề Tiếng Anh Là Gì - Việt Đa Năng
-
Tra Từ đặt Nặng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đặt Vấn đề Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Từ đặt Nặng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đặt Nặng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày