Glosbe - Dấu Mộc In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dấu mộc" into English
stamp is the translation of "dấu mộc" into English.
dấu mộc + Add translation Add dấu mộcVietnamese-English dictionary
-
stamp
nounTất cả mà tôi cần ở anh là một tờ giấy và một dấu mộc, nói rằng tôi có thể đến đó.
All I need from you is a piece of paper and a stamp saying that I can go there.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dấu mộc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dấu mộc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dấu Mộc Tròn Tiếng Anh
-
Con Dấu Tiếng Anh Là Gì, đóng Dấu Tiếng Anh Là Gi?
-
DẤU MỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Dấu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đóng Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì ? Con Dấu Tiếng Anh ...
-
DẤU MỘC - Translation In English
-
Đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đóng Mộc Tiếng Anh Là Gì? Con Dấu, Kí Tên, đóng Dấu Tiếng Anh
-
Đóng Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì ? Con Dấu Tiếng Anh Là Gì
-
Con Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì ? Đóng Dấu Trong Tiếng ...
-
"con Dấu Của Công Ty" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì ? Đóng Dấu Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Dấu Mộc Công Ty Tiếng Anh Là Gì - VCCIdata
-
Top 11 Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Con Dấu Nhựa Thỏi Son⭐️lời Khen Thưởng Chữ Tiếng Anh Mộc ...
-
Cái Mộc đóng Dấu Tiếng Anh Là Gì