Glosbe - Pha Lẫn In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "pha lẫn" into English
mix is the translation of "pha lẫn" into English.
pha lẫn + Add translation Add pha lẫnVietnamese-English dictionary
-
mix
verbGia đình này đã không chọn pha lẫn cách thức của thế gian với vẻ thiêng liêng của ngày đó.
This family chose not to mix the ways of the world with the sanctity of that day.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "pha lẫn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "pha lẫn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Pha Lẫn Tiếng Anh
-
PHA LẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Pha Lẫn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Pha Lẫn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pha Lẫn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Pha Lẫn" - Là Gì?
-
TRỘN LẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Có Nên "ném đá" Hiện Tượng Pha Tiếng Việt Chêm Tiếng Anh Như Chi ...
-
'Điên đầu' Với Kiểu Giải Thích Tiếng Việt, Tiếng Anh Lẫn Lộn Của MXH
-
1843. 20/6: Tthg Yoon Suk Yeol Nói Pha Lẫn Tiếng Anh, Dân Hàn Phê ...
-
Nói 'chêm' Tiếng Anh Vì Không Có Từ Tiếng Việt Tương ứng? - VnExpress
-
Có Nên Sử Dụng Tiếng Mẹ đẻ Trong Lớp Học Giao Tiếp Tiếng Anh