go away bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Dịch từ "go away" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "go away" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Cách dịch tương tự · Hơn.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GO AWAY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GO AWAY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động ... Tránh ra!
Xem chi tiết »
Thực ra nó bắt nguồn từ câu nói:“ Sell in May and go away stay away till St. Leger Day”. · As the old adage goes'Sell in May and go away come back again on St.
Xem chi tiết »
Go away là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'go away' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "go away" trong từ ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · go away - dịch sang tiếng Tây Ban Nha với Từ điển tiếng Anh-Tây Ban Nha / Diccionario Inglés-Español - Cambridge Dictionary. Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
go away ý nghĩa, định nghĩa, go away là gì: 1. to leave a place: 2. to ... Ý nghĩa của go away trong tiếng Anh ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'go away with something' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt ... Tường Lâm cùng ngươi cao bay xa chạy … 2. I don't want to go away with ...
Xem chi tiết »
Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home: xa nhà: to stand away from the rest: đứng cách xa những người khác: to fly away: bay đi: to go away ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · GO AWAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge ... có từ 'go away' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
away from home — xa nhà: to stand away from the rest — đứng cách xa những ... go away — rời đi, đi khỏi, đi xa: to throw away — ném đi; ném ra xa: away with ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · move away from a place into another direction; go, depart. Go away before I start to cry · go away from a place; leave, go forth. At what time ...
Xem chi tiết »
Walk away - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... anh ta đã bơi trên mặt nước như thế nào, một đứa trẻ bỏ trốn, sẵn sàng đi bộ ...
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2022 · They're going away. Chúng đi rồi. OpenSubtitles2018. v3. Go away, Holly. Tránh ra chỗ khác, Holly. OpenSubtitles2018. v3. Look, try this ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go Away Dịch Ra Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề go away dịch ra tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu