GO AWAY FROM HERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GO AWAY FROM HERE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch gođigorahãysẽaway from herera khỏi đâykhỏi đâyđi khỏi đâyxa khỏi đâyrời khỏi đây

Ví dụ về việc sử dụng Go away from here trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Go away from here.Biến khỏi đây ngay.I will not go away from here.Tao sẽ chẳng đi đâu cả.If you want to save yourself… do yourself a favor… go away from here.Nếu ngươi muốn cứu lấy chính mình… hãy cho mình một ân huệ… đi xa khỏi nơi này.Now go away from here.Giờ đi khỏi đây đi..One day you will go away from here.Rồi một ngày nào đó bạn sẽ rời xa nơi này.Now go away from here.Bây giờ tránh ra khỏi đây.The Wall is like a sign to say:“Go away from here.”.Đây là âm thanh như muốn báo hiệu rằng:" Hãy tránh xa ra".We' II go away from here, forever.Chúng ta sẽ đi xa khỏi đây, mãi mãi.Some day I shall paint my masterpiece, and we shall all go away from here.Một ngày kia tôi sẽ vẽ một tác phẩm kiệt xuất và tất cả chúng ta sẽ đi khỏi nơi đây.Smeagol wants to go away from here and hide somewhere safer.Smeagol muốn được đi khỏi đây, và nấp ở nơi nào đó an toàn hơn.Go away from here, turn eastward, and hide yourself by the brook Cherith, that is before the Jordan.Hãy đi khỏi đây, qua phía đông, và ẩn ngươi bên khe Kê- rít, đối ngang Giô- đanh.My mother said:‘Betania, go away from here, because we are suffering hunger.Mẹ cháu nói:" Betania, nhanh rời khỏi đây vì chúng ta sắp chết đói rồi.And when I go away from here, this will be the mid-point, to which everything ran, before, and from which everything will run.Và mỗi khi em đi xa khỏi nơi này, nó sẽ luôn là tâm điểm, nơi mà mọi thứ đã chạy đến, trước đây, và từ đây mọi thứ sẽ chạy đi..Go not to glean in another field, nor go away from here, but keep close here to my maidens.Đừng đi mót trong một cánh đồng nào khác, và cũng đừng rời khỏi đây, nhưng hãy ở gần bên cạnh những tớ gái của ta.We can go away from here to a place where nobody knows us.Được, chúng ta rời khỏi nơi này, đến một nơi không ai biết chúng ta đi.”.Do not go to glean in another field, neither go away from here, but stay here close by my maidens.Đừng đi mót trong một cánh đồng nào khác, và cũng đừng rời khỏi đây; nhưng hãy ở sát bên cạnh những tớ gái của ta.The word of the Lord came to him, saying,"Go away from here and turn eastward, and hide yourself by the brook Cherith, which is east of the Jordan.Có lời của CHÚA đến với ông:“ Hãy rời khỏi đây, đi về hướng đông, và ẩn mình trong khe Kê- rít, ở phía đông sông Giô- đanh.In that direction only one set of footprints led-none coming,only ones going away from here.Từ hướng này chỉ có một dấu chân- không có ai đi đến,mà chỉ đi ra từ đây.Whether you're giving a sermon, sitting here listening, or going away from here, keep up the practice in your heart.Dầu bạn đang diễn thuyết, ngồi đây lắng nghe, hay đi khỏi nơi đây, hãy giữ sự thực hành trong tâm.I suggest you go someplace very far away from here.Tôi đề nghị là anh nên đi đâu đó xa thật là xa khỏi chốn này.I want to be away from here, away from whatever's going on upstairs.Tôi muốn tránh xa khỏi đây, xa khỏi điều đang diễn ra trên tầng.Are you going to take me away from here?".Cậu sẽ đưa tôi ra khỏi đây chứ?".Go Away, far Away from here.Em ra đi, từ đây cách xa.No, don't go away, here me out.Đừng, My đừng ra ngoài, ở đây đi.Take the girl and go far away from here.Hãy dẫn cô gái đi thật xa khỏi đây.Let's go somewhere far away from here.Hãy đi đến đâu đó xa nơi này.Ya, I know, shoo, go, get away from here.Tôi biết rồi, đi khỏi đây đi..You have nothing to do here, go away.Bây giờ con chẳng còn việc gì làm ở đây, đi đi.Go away. I'm not here.Đi đi, ta không có đây.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 234, Thời gian: 0.0542

Go away from here trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - lárgate de aquí
  • Người đan mạch - væk herfra
  • Thụy điển - gå härifrån
  • Hà lan - hier weggaan
  • Tiếng do thái - ללכת מכאן
  • Người hy lạp - φύγε από δω
  • Người hungary - menj el innen
  • Người ăn chay trường - махай се от тук
  • Tiếng rumani - pleacă de aici
  • Tiếng hindi - यहाँ से चले जाओ
  • Đánh bóng - idź stąd
  • Tiếng phần lan - lähteä täältä
  • Tiếng croatia - otići odavde
  • Séc - běž odsud pryč
  • Người pháp - partir d'ici
  • Tiếng mã lai - pergi dari sini
  • Bồ đào nha - vá embora daqui

Từng chữ dịch

godanh từgogođộng từđếngođi điđi ragotrạng từsẽawayđộng từđitrốnawaylập tứcawaytính từxaawaydanh từawayhereở đâytại đâydưới đâyđến đâyheredanh từhere go awaygo away when

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt go away from here English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Nói Go Away Trong Tiếng Anh