Gò Bó Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gò bó
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gò bó tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gò bó trong tiếng Trung và cách phát âm gò bó tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gò bó tiếng Trung nghĩa là gì.
gò bó (phát âm có thể chưa chuẩn)
检 《约束; 检点。》hành vi k (phát âm có thể chưa chuẩn) 检 《约束; 检点。》hành vi không bị gò bó. 行为不检。拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ. 不要拘束孩子的正当活动。生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》束 《控制; 约束。》束缚 《使受到约束限制; 使停留在狭窄的范围里。》拘板 《(举动或谈话)拘束呆板; 不活泼。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gò bó hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- người tu hành tiếng Trung là gì?
- khám sát tiếng Trung là gì?
- điệu blue tiếng Trung là gì?
- không sai lầm tiếng Trung là gì?
- kéo dài kỳ hạn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gò bó trong tiếng Trung
检 《约束; 检点。》hành vi không bị gò bó. 行为不检。拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ. 不要拘束孩子的正当活动。生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》束 《控制; 约束。》束缚 《使受到约束限制; 使停留在狭窄的范围里。》拘板 《(举动或谈话)拘束呆板; 不活泼。》
Đây là cách dùng gò bó tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gò bó tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 检 《约束; 检点。》hành vi không bị gò bó. 行为不检。拘束 《对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。》đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ. 不要拘束孩子的正当活动。生拉硬拽 《形容用力拉扯, 强使人听从自己。》束 《控制; 约束。》束缚 《使受到约束限制; 使停留在狭窄的范围里。》拘板 《(举动或谈话)拘束呆板; 不活泼。》Từ điển Việt Trung
- lý dịch tiếng Trung là gì?
- bốc phét tiếng Trung là gì?
- pháp hoa hình hộp tiếng Trung là gì?
- giấc ngủ ngắn tiếng Trung là gì?
- chè bạng tiếng Trung là gì?
- tía lia tiếng Trung là gì?
- khom lưng cúi đầu tiếng Trung là gì?
- ngày nghỉ lâu tiếng Trung là gì?
- xoèn xoẹt tiếng Trung là gì?
- thiếu phụ luống tuổi có chồng tiếng Trung là gì?
- bảo nhân tiếng Trung là gì?
- áo mặc trong kiểu trung quốc tiếng Trung là gì?
- cựu ước tiếng Trung là gì?
- mưu cầu danh lợi tiếng Trung là gì?
- dân tộc Lê tiếng Trung là gì?
- lớn tuổi tiếng Trung là gì?
- hàng không dân dụng tiếng Trung là gì?
- thí nghiệm cao áp tiếng Trung là gì?
- nói bóng nói gió tiếng Trung là gì?
- cây gấc tiếng Trung là gì?
- gián điệp tiếng Trung là gì?
- lần lượt báo cáo tiếng Trung là gì?
- kêu ca tiếng Trung là gì?
- tq sản xuất tiếng Trung là gì?
- xua tiếng Trung là gì?
- Lệ Thực Kỳ tiếng Trung là gì?
- chớ kệ tiếng Trung là gì?
- tên có buộc dây tiếng Trung là gì?
- bễ lò rèn tiếng Trung là gì?
- cây mạt dược tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gò Bó Tiếng Anh Là Gì
-
Gò Bó - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GÒ BÓ - Translation In English
-
GÒ BÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gò Bó Bằng Tiếng Anh
-
BỊ GÒ BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"gò Bó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gò Bó" - Là Gì?
-
Gò Bó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gò Bó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Bé Ngay Tại Nhà - Monkey
-
Vui Học Tiếng Anh Qua ứng Dụng Quizizz
-
Nghĩa Của Từ : Gò Bó | Vietnamese Translation