Go - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Go
Email
| Cách chia động từ go rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ go ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: GO
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to go | going | gone |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | go | go | goes | go | go | go |
| Hiện tại tiếp diễn | am going | are going | is going | are going | are going | are going |
| Quá khứ đơn | went | went | went | went | went | went |
| Quá khứ tiếp diễn | was going | were going | was going | were going | were going | were going |
| Hiện tại hoàn thành | have gone | have gone | has gone | have gone | have gone | have gone |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been going | have been going | has been going | have been going | have been going | have been going |
| Quá khứ hoàn thành | had gone | had gone | had gone | had gone | had gone | had gone |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been going | had been going | had been going | had been going | had been going | had been going |
| Tương Lai | will go | will go | will go | will go | will go | will go |
| TL Tiếp Diễn | will be going | will be going | will be going | will be going | will be going | will be going |
| Tương Lai hoàn thành | will have gone | will have gone | will have gone | will have gone | will have gone | will have gone |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been going | will have been going | will have been going | will have been going | will have been going | will have been going |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would go | would go | would go | would go | would go | would go |
| Conditional Perfect | would have gone | would have gone | would have gone | would have gone | would have gone | would have gone |
| Conditional Present Progressive | would be going | would be going | would be going | would be going | would be going | would be going |
| Conditional Perfect Progressive | would have been going | would have been going | would have been going | would have been going | would have been going | would have been going |
| Present Subjunctive | go | go | go | go | go | go |
| Past Subjunctive | went | went | went | went | went | went |
| Past Perfect Subjunctive | had gone | had gone | had gone | had gone | had gone | had gone |
| Imperative | go | Let′s go | go | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đt Bất Quy Tắc Go
-
Tra động Từ
-
Động Từ Bất Qui Tắc Go Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) GO
-
Quá Khứ Của Go Là Gì? Cách Chia động Từ Với Go - .vn
-
Quá Khứ Của Go Là Gì? Cách Chia động Từ Với Go - Luật Trẻ Em
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Go - Linh Vũ English
-
Phân Từ 2 Của Go
-
Cách Chia động Từ Go Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất