Gõ Cửa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ gõ cửa tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | gõ cửa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gõ cửa | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gõ cửa tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gõ cửa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gõ cửa tiếng Nhật nghĩa là gì.
- ドアをノックする - とをのっくする - 「戸をノックする」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gõ cửa trong tiếng Nhật
- ドアをノックする - とをのっくする - 「戸をノックする」
Đây là cách dùng gõ cửa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gõ cửa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới gõ cửa
- bữa ăn trưa muộn tiếng Nhật là gì?
- gam (cân nặng) tiếng Nhật là gì?
- sự xúc động mạnh tiếng Nhật là gì?
- làm rã rời tiếng Nhật là gì?
- chàng tiếng Nhật là gì?
- kẻ tọc mạch tiếng Nhật là gì?
- món nhậu tiếng Nhật là gì?
- bão gió tiếng Nhật là gì?
- trải bàn tiếng Nhật là gì?
- tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích tiếng Nhật là gì?
- kịch phi hiện thực tiếng Nhật là gì?
- thùng thiếc tiếng Nhật là gì?
- sự chia tách tiếng Nhật là gì?
- nam bán cầu tiếng Nhật là gì?
- theo cách này tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Gõ Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TÔI GÕ CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GÕ CỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gõ Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gõ Cửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiếng Gõ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
GÕ CỬA - Translation In English
-
Gõ Cửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ : Knock | Vietnamese Translation
-
Màu áo Xanh “gõ Cửa Từng Nhà” (1) Hướng Dẫn Sử Dụng Bluezone
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gõ Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "người Gõ Cửa" - Là Gì?
-
"người Gõ Cửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Gõ Cửa, Nghỉ Dưỡng, Dây Thừng Tiếng Nhật Là Gì ?
gõ cửa (phát âm có thể chưa chuẩn)