Gò đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gò đất
hillock, earth mound



Từ liên quan- gò
- gò bó
- gò má
- gò ép
- gò cao
- gò gẫm
- gò mèo
- gò mối
- gò núi
- gò đất
- gò băng
- gò lưng
- gò đống
- gò cương
- gò bồng đảo
- gò thành ống
- gò bó không thanh thoát
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gò đất Tiếng Anh
-
Glosbe - Gò đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
• Gò đất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Mamelon | Glosbe
-
GÒ ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"gò đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gò đất' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đất Gò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gò đất" - Là Gì?
-
GÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gò đất Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
MND định Nghĩa: Gò đất - Mound - Abbreviation Finder
-
Mamelon - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng đất Tiếng Anh Là Gì? (Cập Nhật 2022)
-
Những Gò đất Bí ẩn Mọc San Sát ở Thảo Nguyên Nước Mỹ - VnExpress