Go after: Đuổi theo, đi theo sau. ... Go along with somebody: Đi cùng ai. ... Go back on one's words: Không giữ lời. ... Go beyond something: Vượt quá, vượt ngưỡng. ... Go by: Đi qua, trôi qua (thời gian) ... Go down: Giảm, hạ ... Go down with: Mắc bệnh, bị bệnh. ... Go in for: Tham gia.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2015 · 10 giới từ đi với 'go' ; 2, go on. Continue or persevere: ; 3, go off. (Of a gun, bomb, or similar device) explode or fire: ; 4, go into.
Xem chi tiết »
Chủ đề 5: Cụm động từ đi với Go ... Ex: The police went after the robber. Cảnh sát đã đuổi theo tên cướp. ... Ex: The police went after the robber. Cảnh sát đã đuổi ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2018 · 1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. · 2. Go ahead: đi về phía trước, tiến lên · 3. Go along (with somebody) ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2016 · Những từ thường đi kèm với Go trong tiếng Anh · 1. Go on · 2. Go off · 3. Go out · 4. Go into · 5. Go over · 6. Go by · 7. Go through · 8. Go under
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2022 · Go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). If he's bothering you, tell him to go away. Nếu hắn ta đang làm phiền cậu, hãy bảo hắn biến đi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. David went after the robber. David chạy đuổi theo tên cướp. ; Go ahead. đi về phía trước, ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2015 · "1 SỐ CỤM TỪ ĐI VỚI ""GO"" 1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. Ex: David went after the robber.
Xem chi tiết »
Go là một động từ cơ bản sử dụng rất nhiều trong Tiếng Anh. Các cụm động từ đi cùng với Go cũng đa dạng và mang nhiều màu nghĩa khác ...
Xem chi tiết »
1. Go ahead : tiến lên · 2. Go away : cút đi , đi khỏi · 3. Go back on one ' s word : không giữ lời · 4. Go down with : mắc bệnh · 5. Go for : cố gắng giành đc · 6.
Xem chi tiết »
26 Nghĩa 5: Rời đi ...
Xem chi tiết »
go after somebody/something. → đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó. ; go along (to something) (with somebody). → đi cùng ai đó đến nơi nào đó. ; go away.
Xem chi tiết »
3. Các cụm từ đi với go khác: ; Go away. đi khỏi, rời khỏi ; Go back on one's word. nuốt lời ; Go beyond something. vượt ngoài cái gì đó ; Go by. đi qua ; Go down.
Xem chi tiết »
Go ahead! Tôi sẽ đi mua sắm. Hãy đi đi! go + gì, ...
Xem chi tiết »
Vậy go down là gì? STT, Ý nghĩa, Ví dụ. 1, Rời đi, đi ra ngoài, Can you ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go đi Với Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề go đi với gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu