Gò đống - Wiktionary Tiếng Việt

gò đống
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣɔ̤˨˩ ɗəwŋ˧˥ɣɔ˧˧ ɗə̰wŋ˩˧ɣɔ˨˩ ɗəwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣɔ˧˧ ɗəwŋ˩˩ɣɔ˧˧ ɗə̰wŋ˩˧

Danh từ

gò đống

  1. Gò đất nói chung.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gò đống”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gò_đống&oldid=1849652”

Từ khóa » Gò đống