“Go down” thường được hiểu là sự chìm xuống, suy thoái đi, suy giảm, đi xuống hoặc ngừng hoạt động. Cụm từ này thường được sử dụng vận dụng nhiều trong lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
go down ý nghĩa, định nghĩa, go down là gì: 1. to move down to a lower level or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Half of Martha's class has gone down with flu. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Being & falling ill.
Xem chi tiết »
Giảm đi, bé hơn · price of scanners has GONE DOWN recently. · quét gần đây đang giảm. ; Chìm · Titanic WENT DOWN after it hit an iceberg on its maiden voyage. Tàu ...
Xem chi tiết »
go down: đi xuống · nếu giá của một thứ gì đó, nhiệt độ, v.v. giảm , nó sẽ trở nên thấp hơn · rơi xuống đất · nếu một con tàu, v.v. bị chìm , nó sẽ biến mất ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2021 · Định nghĩa: “Go down” thường được phát âm là sự chìm xuống, suy thoái đi, suy bớt, trở lại hoặc kết thúc vận động. Cụm từ bỏ này hay được áp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Go down with là gì * Các Cụm động từ – Phrasal verb với GO trong tiếng AnhGO AWAYTravel somewhere on holiday or vacation: đi du lịch, đi nghỉ ...
Xem chi tiết »
Chủ đề 5: Cụm động từ đi với Go. ... go beyond something : vượt quá, vượt ngoài (cái gì) ... Ex: The crime rate shows no signs of going down.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Cụm từ "go beyond something" nghĩa là vượt quá, vượt ngưỡng; trong khi "go down" là giảm, hạ. 1. Go after: Đuổi theo, đi theo sau.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2015 · VD2: The helicopter went down in a ball of fire. VD3: The torpedoed battleship went down. VD5: a cough syrup that goes down readily.
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2021 · 11 9. Phrasal verb với GO DOWN Nghĩa 1: Đi xuống Ví dụ: You go down the street then go straight to get to the market. (Bạn đi ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · 2/ Tìm kiếm sự chấp thuậnEx: Do you think the scheme will GO DOWN WITH the farmers ... GO DOWN NGHĨA LÀ GÌ ... Cụm từ bỏ khác đi cùng với GO.
Xem chi tiết »
go down bằng Tiếng Việt ... Trong Tiếng Việt go down tịnh tiến thành: xuống, đi xuống, xẹp . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy go down ít nhất 2.306 lần.
Xem chi tiết »
Go down with, mắc bệnh. Go out with, hẹn ḥò. Go over, kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng. Go into, lâm vào. Go away, cút đi , đi khỏi.
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Go down là sự chìm xuống, suy thoái, suy giảm hoặc ngừng hoạt động. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Ngoài ra, tùy thuộc ... Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go Down đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề go down đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu