GO DOWN IN THE ANNALS - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
go down in the annals
idiom Add to word list Add to word list to be remembered as an important event, person, etc.: Quite whether he will go down in the annals of American history as a great leader remains to be seen. The story of Molly the chicken went down in the annals of our family history. Remembering, reminding and reminders- aide-mémoire
- annal
- awaken someone to something phrasal verb
- be engraved on someone's memory/mind idiom
- be etched on/in someone's memory idiom
- commit
- if my memory serves me right idiom
- imprint
- in commemoration of someone/something
- indelible
- jog
- jog someone's memory idiom
- remind
- remind someone of something/someone phrasal verb
- reminder
- reminisce
- reminiscence
- shade
- stamp
- sticky
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Fame and famous (Định nghĩa của go down in the annals từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Bản dịch của go down in the annals
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 得到紀念, 載入史冊… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 得到纪念, 载入史册… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pasar a los anales… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha entrar para os anais… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
go dancing go dark idiom go dead go down as/in something phrasal verb go down in the annals idiom go down like a lead balloon idiom go down on someone phrasal verb go down phrasal verb go down swinging/fighting idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add go down in the annals to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm go down in the annals vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Go Down In History Nghĩa Là Gì
-
"Go Down In History" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
GO DOWN IN HISTORY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Go Down In History Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"go Down In History " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"you Will Go Down In History " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
GO DOWN AS/IN SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Go Down In History Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Go Down Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
Từ điển Anh Việt "go Down" - Là Gì?
-
Trái Nghĩa Của Go Down - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt
-
Go Down Là Gì
-
Go Down Là Gì - Hỏi Gì 247
-
'go Down' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh