Go Down - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "go down" thành Tiếng Việt

xuống, đi xuống, xẹp là các bản dịch hàng đầu của "go down" thành Tiếng Việt.

go down verb ngữ pháp

(transitive) To descend; to move from a higher place to a lower one. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • xuống

    verb

    Told to go down that road, you go down that road.

    Nói đi theo con đường đó, anh đi xuống con đường đó.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • đi xuống

    Told to go down that road, you go down that road.

    Nói đi theo con đường đó, anh đi xuống con đường đó.

    GlosbeResearch
  • xẹp

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • chìm

    If I go down, we both go down.

    Nếu tôi chìm, thì sẽ kéo anh theo đó.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " go down " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "go down"

go down Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "go down" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Go Down Nghĩa Tiếng Việt Là Gì