14 thg 12, 2015 · 'Down the drain' có từ drain là cống, rãnh, mương, máng -> trôi xuống cống -> cụm từ này nghĩa là lãng phí, phí phạm (gone; wasted).
Xem chi tiết »
down the drain ý nghĩa, định nghĩa, down the drain là gì: 1. If work or money is or goes down the drain, it is spoiled or wasted: 2. If work or money is or…
Xem chi tiết »
v. phr. To be lost or wasted forever. If he doesn't pass the bar examination tomorrow, his best efforts to become a lawyer will go down ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2010 · TEXT: ( TRANG): Down the drain có một từ mới là Drain đánh vần là D-R-A-I-N nghĩa là cái cống rãnh hay là lỗ thoát nước trong bồn tắm.
Xem chi tiết »
go down the drain có nghĩa là gì? Xem bản dịch · to go all wrong, to go to waste · @claviglia "giù per lo scarico" con il senso di "fallimento".
Xem chi tiết »
Xin lỗi, đó là gì về cái gì đó đang đi xuống cống? Copy Report an error. The answer, according to Stephen, was it goes down the ...
Xem chi tiết »
Down the drain: đổ sông đổ biển. Ex: I regret buying this secondhand car. · Smell a rat: hoài nghi, linh cảm chuyện không ổn · The last/ final straw: giọt nước ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ go down the drain trong Từ điển Tiếng Anh verb disappear, become extinct, cease to exist; become insignificant, become worthless; ...
Xem chi tiết »
Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô. "Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!" "Ầm ầm ...
Xem chi tiết »
epic battle có nghĩa làn: Một bản tổng hợp các trận chiến rap được thực hiện bởi các cá nhân nổi tiếng (hoặc khét tiếng), các ví dụ bao gồm Adolf Hitler Vs ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của go down the drain. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English ...
Xem chi tiết »
Go down the drain definition: to be lost or wasted | Meaning, pronunciation, translations and examples. Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of go down the drain. … English Vocalbulary. go down the ...
Xem chi tiết »
kênh. catch · kênh hút nước ; giếng thoát nước. trap · giếng thoát nước xiphông ; mương. agricultural (pipe) · mương nông nghiệp ; ống xả nước. defrost water · đường ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Down the drain trong một câu và bản dịch của họ ... Never pour used oil down the drain or into the ground. Không bao giờ đổ nhớt đã qua sử dụng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Go Down The Drain Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề go down the drain nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu