Gỗ Ép MDF Và Các Loại Lớp Phủ Bề Mặt
Có thể bạn quan tâm
Gỗ ván ép MDF ngày càng trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất. Với khả năng tạo nên nét đẹp độc đáo và sang trọng cho các sản phẩm, gỗ ván ép MDF đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thiết kế và chủ sở hữu căn hộ. Trên thực tế, gỗ ván ép MDF được coi là một giải pháp tuyệt vời để thay thế cho gỗ tự nhiên, vốn đang dần trở nên cạn kiệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về gỗ ván ép MDF là gì, các loại ván ép mdf, những ưu điểm và nhược điểm của nó, cũng như ứng dụng của gỗ trong ngành công nghiệp nội thất. Cùng Phú Trang tìm hiểu ngay.
Nội dung chính
Ván ép MDF là gì?
Ván ép MDF là loại ván bột sợi có mật độ trung bình, tên tiếng anh là Medium Density Fiberboard. Trong thực tế, ván ép MDF thường được sử dụng để ám chỉ cả ba loại sản phẩm ván ép bột sợi, bao gồm cả ván có mật độ trung bình và ván có độ cứng cao (hardboard). Để phân biệt giữa ba loại này, người ta thường dựa vào các thông số về cơ vật lý, độ dày và xử lý bề mặt của tấm ván.
Thông thường, gỗ ép MDF có màu sắc đặc trưng của gỗ, mang tone màu vàng nâu. Loại gỗ này được xem là ổn định và cứng trong dạng tấm. Gỗ ép MDF có bề mặt phẳng và nhẵn, cho phép dễ dàng áp dụng các lớp trang trí như Melamine hoặc Laminate để tạo nên vẻ đẹp cho bề mặt.
Cấu tạo của ván ép MDF
Gỗ ván ép MDF được tạo thành từ một số thành phần cơ bản, bao gồm:
- Bột sợi gỗ: Là nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất gỗ ván ép MDF, chiếm khoảng 75%. Bột sợi gỗ này được tạo từ việc xử lý các loại gỗ tự nhiên như thông, keo, thông đỏ, bạch đàn, và một số loại gỗ khác.
- Chất kết dính: Để tạo nên tính chất liên kết giữa các sợi gỗ, chất kết dính được sử dụng. Thông thường, các hợp chất Formaldehyd được sử dụng làm chất kết dính trong quá trình sản xuất gỗ ván ép MDF, 11 – 14% thành phần.
- Parafin wax: Đây là một chất bảo vệ gỗ được sử dụng để giảm ma sát và tạo độ bóng cho bề mặt của tấm ván.
- Chất bảo vệ gỗ: Gỗ ván ép MDF cũng được xử lý với các chất bảo vệ gỗ, như chất chống mối mọt và chống mốc, để tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
- Bột độn vô cơ: Để tăng độ cứng và độ bền của ván, bột độn vô cơ được thêm vào trong quá trình sản xuất.
Với cấu tạo này, gỗ ván ép MDF không chỉ có tính năng ưu việt về độ dẻo và dễ gia công, mà còn mang lại sự ổn định và khả năng chống cong vênh, giúp cho các sản phẩm nội thất được sản xuất từ gỗ ván ép MDF có tuổi thọ và độ bền cao hơn so với gỗ tự nhiên.
Ưu nhược điểm của ván ép MDF
Ưu điểm của ván ép MDF
Gỗ ván MDF được biết đến với nhiều ưu điểm hơn gỗ tự nhiên. Dưới đây là những lợi ích của gỗ ván MDF:
- Không bị cong vênh, không bị co ngót hay mối mọt như gỗ tự nhiên: Gỗ ván MDF có cấu trúc chắc chắn, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong môi trường xung quanh. Do đó, nó không bị cong vênh, co ngót hay bị tấn công bởi mối mọt như gỗ tự nhiên. Điều này giúp bảo đảm sự ổn định và bền bỉ cho các sản phẩm làm từ gỗ ván MDF.
- Bề mặt phẳng nhẵn: Gỗ ván MDF có bề mặt phẳng nhẵn, không có các khuyết điểm như nứt nẻ hay lỗ lõm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sơn hoặc dán các chất liệu khác lên trên như veneer, laminate, melamin. Nhờ vào bề mặt mịn màng, gỗ ván MDF cho phép việc hoàn thiện sản phẩm trở nên dễ dàng và chất lượng cao.
- Số lượng nhiều và đồng đều: Gỗ ván MDF được sản xuất theo quy trình công nghiệp, cho phép tạo ra số lượng lớn và đồng đều. Điều này rất hữu ích đối với các dự án lớn hoặc sản xuất hàng loạt, nơi yêu cầu số lượng gỗ đồng nhất để đảm bảo chất lượng và kỹ thuật.
- Giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên nhiều: So với gỗ tự nhiên, gỗ ván MDF có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này làm cho gỗ ván MDF trở thành lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiết kiệm chi phí trong các dự án xây dựng và trang trí nội thất.
- Thời gian gia công nhanh: Do gỗ ván MDF có tính chất dễ dàng gia công và xử lý, việc làm việc với nó diễn ra nhanh chóng. Thời gian gia công giảm thiểu, từ đó giúp tăng hiệu suất sản xuất và tiết kiệm thời gian cho các dự án.
Nhược điểm
Dù có nhiều ưu điểm, ván MDF cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng chịu nước kém: Loại MDF thông thường có khả năng chịu nước kém, nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài, nó có thể bị hỏng. Tuy nhiên, MDF xanh (green MDF) được sản xuất với công nghệ chống ẩm tốt hơn và có thể chịu được môi trường ẩm ướt hơn.
- MDF chỉ có độ cứng không có độ dẻo dai: Một nhược điểm của gỗ ván MDF là nó chỉ có độ cứng mà không có độ dẻo dai. Điều này có nghĩa là nó không thích hợp để làm những đồ trạm trổ có yêu cầu độ cong và uốn dẻo cao. Trong các trường hợp như vậy, gỗ tự nhiên thường được ưu tiên hơn.
- Độ dày của gỗ cũng có giới hạn: Ván ép MDF có giới hạn về độ dày. Trong những trường hợp cần làm những đồ vật có độ dày cao, người ta thường phải ghép nhiều tấm gỗ ván lại với nhau để đạt được độ dày mong muốn. Tuy công nghệ ghép gỗ hiện đại đã cải thiện khá nhiều, việc ghép tấm vẫn có thể gây ra một số khuyết điểm như khe hở hoặc không đồng đều.
Ván ép MDF có tốt không?
Gỗ ván ép MDF là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, việc đánh giá tính tốt hay không tốt của gỗ ván ép MDF phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Độ bền: Gỗ ván ép MDF có độ bền tương đối cao. Quá trình sản xuất gỗ MDF thông qua việc ép và nén chất liệu gỗ thành tấm ván dày và đồng đều. Điều này tạo ra một sản phẩm cuối cùng có độ cứng và độ bền tốt.
- Chất lượng sản phẩm: Chất lượng của gỗ ván ép MDF phụ thuộc vào quy trình sản xuất và chất liệu sử dụng. Nếu tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, gỗ ván ép MDF có thể đáp ứng các yêu cầu sử dụng và có tuổi thọ lâu dài.
- Môi trường: Gỗ ván ép MDF được làm từ các mảnh gỗ nhỏ, gỗ cưa và keo ép lại với nhau. Tuy nhiên, quá trình sản xuất gỗ MDF có thể sử dụng các chất phụ gia và keo có thể chứa formaldehyde, một chất gây ô nhiễm môi trường và có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Vì vậy, quan trọng để chọn gỗ ván ép MDF từ các nhà sản xuất uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường.
- Ứng dụng: Gỗ ván ép MDF thường được sử dụng trong các ứng dụng nội thất, đóng gói và xây dựng. Với độ bền và tính linh hoạt của nó, gỗ ván ép MDF có thể được cắt, gia công và sơn để tạo ra các sản phẩm nội thất và cấu trúc theo ý muốn.
Gỗ ván ép MDF có thể được coi là một vật liệu xây dựng tốt trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, để đảm bảo tính tốt và sử dụng an toàn, quan trọng để lựa chọn gỗ ván ép MDF từ các nhà sản xuất uy tín và tuân thủ các quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng.
Các loại ván ép MDF phổ biến
Ván ép MDF thường
Ván gỗ MDF thường (Medium Density Fiberboard) là một sản phẩm gỗ chất lượng được sản xuất từ nguyên liệu chính là gỗ rừng tại các quốc gia hàng đầu như Thái Lan và Malaysia. Được biết đến với tên gọi HMR (High Moisture Resistance), ván MDF được đánh giá cao về chất lượng và tính năng chống ẩm.
Một trong những đặc tính nổi bật của ván MDF là khả năng chống mốc. Ngay cả trong điều kiện không khí ẩm ướt, ván MDF vẫn giữ được độ ẩm ổn định và không bị mốc phát triển. Điều này đảm bảo rằng ván MDF đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe nhất của sản phẩm, đồng thời đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ cao.
Ván ép MDF lõi xanh chống ẩm
Ván gỗ MDF lõi xanh là một lựa chọn tuyệt vời cho các dự án gỗ trong khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Với đặc tính chống ẩm, chống mốc và chống mối mọt vượt trội, ván MDF lõi xanh thích hợp cho các môi trường có độ ẩm cao và thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm có thể gây ra những tác động tiêu cực lên các loại gỗ thông thường, ví dụ như nứt, ẩm mốc. Tuy nhiên, với ván gỗ MDF lõi xanh, những vấn đề này được giảm thiểu một cách đáng kể. Ván MDF lõi xanh có khả năng chống nước vượt trội, đàn hồi tốt và có khả năng co dãn khi độ ẩm và nhiệt độ thay đổi.
Ván ép MDF chống cháy
Ván MDF chống cháy là một loại ván MDF được gia công với các phụ gia chống cháy, giúp giảm khả năng bắt lửa và cháy lan. Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn chặn khả năng cháy, nhưng ván MDF chống cháy tạo thời gian đáng kể để người dùng thoát ra an toàn và giảm thiểu sự lan truyền khói độc.
Trong các công trình xây dựng, ván MDF chống cháy thường được sử dụng làm cửa và vách ngăn trong các khu vực đông người như khách sạn, tòa nhà văn phòng, nhà hàng, khu vui chơi và giải trí. Điều này giúp tăng cường sự an toàn và bền bỉ của các công trình và bảo vệ tính mạng của mọi người.
Ứng dụng ván gỗ ép MDF
Nhờ vào những đặc tính vượt trội và tính thẩm mỹ cao, gỗ ván ép MDF đã tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng gỗ ván ép MDF trong các sản phẩm nội thất:
Nội thất gia đình
Gỗ ván ép MDF được sử dụng để chế tạo nhiều loại nội thất gia đình, bao gồm bàn ghế, tủ kệ, giường, và kệ sách. Nhờ vào tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng tạo ra các họa tiết và hoa văn phong phú, gỗ ván ép MDF mang đến sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian sống.
Nội thất văn phòng
Trong các không gian làm việc, gỗ ván ép MDF được sử dụng để chế tạo các bàn làm việc, tủ hồ sơ, và kệ sách. Với tính chất chống cong vênh và ổn định, gỗ ván ép MDF giúp tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và trang nhã.
Tường và vách ngăn
Gỗ ván ép MDF cũng được sử dụng để tạo ra các tấm vách ngăn và ốp tường trongcác không gian nội thất. Với khả năng tạo ra các họa tiết và hoa văn đa dạng, gỗ ván ép MDF giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ và tạo ra không gian sống độc đáo.
Sàn gỗ
Gỗ ván ép MDF cũng có thể được sử dụng làm vật liệu cho sàn gỗ. Với độ bền cao và khả năng chống cong vênh, sàn gỗ từ gỗ ván ép MDF mang đến không gian sống ấm cúng và sang trọng.
Các sản phẩm trang trí nội thất
Ngoài ra, gỗ ván ép MDF còn được sử dụng để chế tạo các sản phẩm trang trí nội thất như tranh treo tường, gương, và các vật trang trí khác. Với tính linh hoạt trong thiết kế, gỗ ván ép MDF cho phép tạo ra các sản phẩm trang trí độc đáo và phong cách.
Các loại lớp phủ bề mặt ván gỗ ép MDF phổ biến
Lớp phủ bề mặt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc gia công gỗ công nghiệp, bởi nó ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, giá trị và ứng dụng phổ biến của sản phẩm. Dưới đây là những loại lớp phủ bề mặt phổ biến cho gỗ ép MDF và những thông tin liên quan đến chúng.
Melamine
Melamine được xem như một loại lớp phủ bề mặt giả gỗ, được tạo thành từ các chất công nghiệp. Cấu trúc của lớp phủ này thường bao gồm ba lớp chính:
- Lớp trong cùng: Đây là lớp giấy nền, có nhiệm vụ tạo độ cứng và độ dày cần thiết cho melamine.
- Lớp tiếp theo: Lớp này đóng vai trò giữa và đồng thời tạo nên vẻ đẹp cho bề mặt, đa dạng hóa vân gỗ hoặc các hoa văn theo yêu cầu.
- Lớp ngoài cùng: Đây là lớp bảo vệ, bao gồm các lớp chống xước, chống ẩm và cách âm cơ bản.
Tùy thuộc vào thiết kế cụ thể, melamine có thể có từ 5 đến 7 lớp riêng biệt. Tuy nhiên, cơ bản thì chúng vẫn gồm 3 lớp như đã đề cập ở trên.
Melamine có những đặc điểm nổi bật sau:
- Thân thiện với môi trường.
- Đa dạng về màu sắc.
- Giá cả hợp lý và phù hợp với xu hướng.
- Khả năng chống thấm nước, chống ẩm, chống va đập mạnh và kháng xước.
- Chống mối mọt và dễ dàng vệ sinh.
Laminate
Laminate, hay còn được gọi là HPL (High-pressure laminate), là một loại chất liệu có khả năng chịu nước và chống cháy tốt, đồng thời có bề mặt rất sang trọng. Do đó, laminate thường được sử dụng rộng rãi trên các bề mặt gỗ công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất nội thất và cửa gỗ giá rẻ.
Laminate không chỉ có những tính năng vượt trội như chống va đập mạnh, chống xước và chống ăn mòn, màu sắc của nó cũng rất đa dạng và phong phú. Công nghệ hoa văn 3D cũng đang làm thay đổi diện mạo của các loại lớp phủ này.
Cấu trúc của laminate tương tự như melamine, chỉ khác nhau ở lớp tạo vân gỗ hoặc các hoa văn trang trí.
Laminate được đánh giá cao vì những ưu điểm sau:
- Thân thiện với môi trường.
- Có khả năng uốn cong và tạo hình dạng phù hợp với từng sản phẩm.
- Dễ dàng vệ sinh và lau chùi bề mặt.
- Khó phai màu, chống xâm nhập mối mọi và chống ảnh hưởng từ các chất hóa học.
- Khó chầy xước, chống va đập, chịu lửa và chống nước.
- Chịu nước và chống ăn mòn tĩnh điện tốt.
Veneer
Veneer đơn giản là gỗ tự nhiên được cắt mỏng và dùng để phủ lên các lớp gỗ công nghiệp. Những lớp gỗ mỏng này có độ dày rất nhỏ và được xử lý một cách chuyên nghiệp để tạo ra những sản phẩm chất lượng.
Với veneer, tính đa năng là điều quan trọng nhất. Veneer có thể được dán lên hầu hết các bề mặt gỗ khác nhau như gỗ ép MDF, ván dán, gỗ ghép thanh và ván dăm. Nhờ đó, veneer có thể tạo ra những sản phẩm cửa gỗ công nghiệp tương tự như gỗ tự nhiên.
Các đặc điểm nổi bật của veneer bao gồm:
- Thân thiện với môi trường.
- Có khả năng tạo hình cong, điều chỉnh phù hợp với từng sản phẩm.
- Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với gỗ tự nhiên.
- Khả năng chống mối mọt và cong vênh tốt hơn gỗ tự nhiên.
Việc sử dụng veneer để phủ lên gỗ công nghiệp đã trở thành một trong những lựa chọn tốt nhất cho sản phẩm nội thất và cửa gỗ công nghiệp.
Acrylic
Acrylic, hay còn được gọi là Mica, là một loại bề mặt có đặc tính sáng bóng và hiện đại. Acrylic, còn được gọi là nhựa trong suốt hoặc kính thủy tinh, có thể có trong suốt hoặc nhiều màu sắc khác nhau.
Những ưu điểm của Acrylic bao gồm:
- Màu sắc phong phú.
- Tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp và hiện đại.
- Nhẹ nhàng.
- Dễ dàng tạo thành các hình dạng đa dạng.
- Bền, khó vỡ khi bị tác động vật lý.
Với những ưu điểm về độ bền, bề mặt sáng mịn và hiện đại, Acrylic đang được ưa chuộng trong lĩnh vực nội thất tại Việt Nam và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như kệ tivi, tủ áo, tủ bếp và nhiều hơn nữa.
Bề mặt sơn bệt
Gỗ công nghiệp sơn bệt là một quá trình sơn một lớp mỏng lên bề mặt gỗ có độ phẳng và mịn màng cao. Một trong những loại gỗ công nghiệp phổ biến để sử dụng bề mặt sơn bệt là gỗ ép MDF. Gỗ ép MDF được tạo thành từ bột gỗ nhỏ và mịn kết hợp với keo và các chất công nghiệp khác, sau đó được nén và ép bằng lực ép lớn. Điều này tạo ra bề mặt gỗ rất phẳng và mịn.
Với gỗ công nghiệp sơn bệt, bạn có nhiều sự lựa chọn màu sắc hơn, bao gồm trắng, đen, xám, xanh, đỏ, vàng và nhiều màu khác. Bề mặt sơn bệt được áp dụng cho nhiều công trình như showroom, phòng trẻ em, triển lãm và nhiều hơn nữa.
Đối với gỗ công nghiệp sơn bệt, những lợi ích chính bao gồm:
- Môi trường thân thiện.
- Dễ dàng vệ sinh và lau chùi bề mặt.
- Khó phai màu, chống thấm mối mọt và cong vênh tốt hơn gỗ tự nhiên.
Nhờ những đặc điểm đó, việc sử dụng bề mặt sơn bệt trên gỗ công nghiệp đã trở thành một trong những lựa chọn tốt nhất cho nội thất và cửa gỗ công nghiệp.
Tiêu chuẩn chất lượng của ván ép MDF
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng, MDF được phân loại và tiêu chuẩn hóa theo nhiều tiêu chí khác nhau. Các tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến MDF là nồng độ formaldehyde và khả năng phát tán trong không khí.
Formaldehyde là một chất phụ gia quan trọng trong quá trình sản xuất MDF. Tuy nhiên, nồng độ formaldehyde có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Do đó, MDF được phân loại theo nồng độ formaldehyde theo các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu Chuẩn E2: MDF theo tiêu chuẩn E2 có nồng độ formaldehyde cao nhất và thường được sản xuất và sử dụng trong nước và một số quốc gia Đông Nam Á và Trung Phi.
- Tiêu Chuẩn E1 – E0: MDF theo tiêu chuẩn E1 – E0 đạt nồng độ formaldehyde thấp hơn tiêu chuẩn E2 và thường được sản xuất và sử dụng tại các nước Châu Á đang phát triển. Đây là một tiêu chuẩn chất lượng cao hơn và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tiêu Chuẩn Carb P2: MDF theo tiêu chuẩn Carb P2 là loại sản phẩm cao cấp có nồng độ formaldehyde rất thấp. Những sản phẩm này thường được xuất khẩu sang Mỹ, EU và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và môi trường.
Quy trình sản xuất gỗ ván ép MDF
Trong ngành công nghiệp gỗ, việc sản xuất ván gỗ ép MDF là một quy trình quan trọng và phức tạp. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình sản xuất gỗ MDF, bao gồm cả hai phương pháp chính là sản xuất khô và sản xuất ướt.
Quy trình khô
Quy trình sản xuất gỗ MDF khô bao gồm các bước sau:
Bước 1. Pha trộn keo và phụ gia: Trước tiên, trong quy trình này, keo và các phụ gia khác được pha trộn với bột gỗ khô trong máy trộn. Quá trình này nhằm đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần và tạo nên hỗn hợp bột gỗ keo chất lượng cao.
Bước 2. Trải bột gỗ keo: Tiếp theo, bột gỗ keo đã qua pha trộn sẽ được trải ra bằng máy rải – cào thành 2-3 tầng tùy theo kích thước và độ dày của ván gỗ MDF cần sản xuất. Quá trình này giúp tạo nên lớp bột gỗ mỏng và đồng đều trên bề mặt.
Bước 3. Ép và gia nhiệt: Sau khi bột gỗ keo đã được trải đều, các tầng này được chuyển qua máy ép có gia nhiệt. Máy ép sẽ thực hiện quá trình ép nhiều lần để tạo nên ván gỗ MDF cuối cùng. Quá trình ép nhiệt này được tiến hành 2 lần, với lần ép đầu tiên cho các lớp trên cùng và lần ép thứ hai cho tất cả ba lớp ván gỗ MDF.
Bước 4. Xử lý nhiệt và hoàn thiện: Chế độ nhiệt được thiết lập sao cho phù hợp, giúp đuổi hơi nước và làm cho keo trong ván gỗ MDF dần cứng lại. Sau khi quá trình ép hoàn tất, ván gỗ MDF được xuất ra và tiếp tục qua các bước cắt bỏ biên, chà nhám và phân loại để hoàn thiện quá trình sản xuất.
Quy trình ướt
Khác với quy trình khô, quy trình sản xuất gỗ MDF ướt sử dụng phương pháp khác nhau. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất gỗ MDF ướt:
Bước 1. Phun nước và kết vón bột gỗ: Trong quy trình này, bột gỗ được phun nước để làm ướt và kết vón thành dạng vẩy (mat formation). Quá trình này giúp tạo ra một hỗn hợp có độ ẩm cao từ bột gỗ.
Bước 2. Cào rải và ép: Sau khi bột gỗ đã được ướt, nó được cào rải ngay sau đó và đưa lên mâm ép. Quá trình này sẽ tạo nên một tấm gỗ MDF sơ bộ với độ dày nhất định.
Bước 3. Ép nhiệt và loại bỏ nước: Tấm ván MDF sơ bộ sau đó được đưa qua một mâm ép có nhiệt độ cao, tương tự như quá trình làm giấy. Quá trình này nhằm nén chặt hai mặt của ván gỗ MDF và loại bỏ nước dư thừa.
Bảng giá ván ép MDF mới nhất 2024
Trong bài viết hôm nay, chúng tôi không chỉ giới thiệu về gỗ MDF mà còn cung cấp bảng báo giá ván ép MDF mới nhất năm 2024. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng bảng giá này chỉ để tham khảo, giá cả có thể biến đổi tùy theo thời điểm.
Bảng báo giá ván gỗ ép MDF chống ẩm
Báo giá ván MDF lõi xanh chống ẩm sẽ được chia thành nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào nhà sản xuất cũng như từng loại độ dày và kích thước ván MDF.
Bảng báo giá ván gỗ ép MDF phủ Melamine
Theo bảng báo giá ván MDF phủ Melamine trên, giá thành của loại gỗ này sẽ được chia theo độ lý (khổ ván MDF và độ dày), loại gỗ thường và gỗ chống ẩm. Báo giá MDF chống ẩm thường cao hơn so với gỗ thường, tuy nhiên mức giá không có quá nhiều sự chênh lệch đáng kể. Mức giá ván ép MDF phủ Melamine thường dao động trong khoảng từ 160.000đ – 420.000đ.
Xem thêm: Ván ép MDF giá bao nhiêu? Bảng giá ván ép MDF 2024
Lời kết
Với những tính năng nổi bật trong chất liệu cũng như thiết kế nên ván ép MDF ngày càng được sử dụng phổ biến và rộng rãi hiện nay. Hy vọng với những thông tin mà bài viết.vừa cung cấp sẽ giúp bạn không còn phải băn khoăn xem gỗ ván ép MDF là gì nữa nhé!
Gỗ Thông Phú Trang chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, và giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Chuyên cung cấp gỗ keo nguyên liệu với giá sỉ rẻ nhất, ai cần liên hệ thông tin bên dưới:
CÔNG TY TNHH MTV TM XNK PHÚ TRANG
- Showroom 1: 117/38 Hồ Văn Long (kho số 6), P.Tân Tạo , Quận Bình Tân, TP.HCM
- Showroom 2: 1294 Võ Văn Kiệt, Phường 13, Quận 5, TP.HCM
- Hotline: 0829 84 84 84 – 0917 66 77 79 – 0908 42 99 33
Từ khóa » Gỗ ép Mdf
-
Gỗ MDF Là Gì? Gỗ MDF được Chia Thành Mấy Loại?
-
Gỗ MDF Là Gì? Có Bền Không? Bảng Giá Gỗ MDF Các Loại 2020
-
Gỗ Công Nghiệp MDF Là Gì? Gỗ MDF Có Tốt Không? Cách Phân Biệt ...
-
Ván MDF, Giá Gỗ MDF Chống ẩm - Công Ty Gỗ Minh Long
-
Ván Gỗ MDF Là Gì? Đặc Điểm Của Gỗ MDF
-
Gỗ MDF Là Gì? Bảng Màu & Báo Giá Ván Gỗ MDF Mới Nhất
-
Ván MDF Thông Thường, Ván MDF Chống ẩm Lõi Xanh Thông Tin Giá ...
-
Cách Phân Biệt 3 Loại Gỗ Công Nghiệp: MFC, MDF Và HDF
-
Gỗ MDF Là Gì? Có Tốt Không? - Những ưu điểm Nổi Trội Hơn Gỗ Khác
-
Ván Gỗ MDF Là Gì?
-
Gỗ MDF Là Gì? Bảng Giá, đặc điểm Các Bề Mặt Ván MDF An Cường
-
Gỗ ép - Ván ép MDF, MFC, HDF - 5 Ưu Nhược điểm Và Ứng Dụng ...
-
Cách Phân Biệt 4 Loại Gỗ Công Nghiệp: MFC, MDF, HDF, Gỗ ép