Gỡ Gạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gỡ gạc
(thông tục) như gỡ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gỡ gạc
(thông tục) như gỡ



Từ liên quan- gỡ
- gỡ bỏ
- gỡ nợ
- gỡ ra
- gỡ gạc
- gỡ hòa
- gỡ lại
- gỡ lỗi
- gỡ mìn
- gỡ mất
- gỡ mối
- gỡ nút
- gỡ rối
- gỡ tóc
- gỡ tội
- gỡ đầu
- gỡ khỏi
- gỡ mình
- gỡ xoắn
- gỡ điểm
- gỡ thoát
- gỡ xương
- gỡ bẫy mìn
- gỡ lại vốn
- gỡ tội cho
- gỡ địa lôi
- gỡ đường kiếm
- gỡ cho nhẹ tội
- gỡ cho thoát tội
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gỡ Gạc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gỡ Gạc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "gỡ Gạc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gỡ Gạc - Từ điển Việt
-
Gỡ Gạc
-
Gỡ Gạc Nghĩa Là Gì?
-
Gỡ Gạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
'gỡ Gạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gỡ Gạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Gỡ Gạc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gỡ Gạc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Gỡ-gạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lưu ý Dùng Gạc Mỡ Băng Vết Thương để Chống Dính | Vinmec