Tra từ 'gồ ghề' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 9 phép dịch gồ ghề , phổ biến nhất là: rough, uneven, bumpy . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của gồ ghề chứa ...
Xem chi tiết »
"gồ ghề" in English. gồ ghề {adj.} EN. volume_up · bumpy · rough · rugged.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gồ ghề' trong tiếng Anh. gồ ghề là gì? ... gồ ghề. gồ ghề. adj. rough; uneven. đường gồ ghề: A rough road ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Gồ ghề trong một câu và bản dịch của họ · Địa hình gồ ghề có nhiều núi. [...] và trông có vẻ lặp lại. · Rough landscapes have many hills which ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gồ ghề trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gồ ghề * adj - rough; uneven =đường gồ ghề+A rough road.
Xem chi tiết »
gồ ghề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gồ ghề sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gồ ghề. * ttừ. rough; uneven.
Xem chi tiết »
Đường gồ ghề dịch sang tiếng anh là: cambered road. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
The wooden chair is expensive. Copy Report an error. Trên bờ vực cực đoan của đường chân trời là một chuỗi các đỉnh núi dài, với những đỉnh núi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'gồ ghề' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
rugged ý nghĩa, định nghĩa, rugged là gì: 1. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... tiếng Việt. gồ ghề, vạm vỡ…
Xem chi tiết »
Gồ ghề là gì: Tính từ có nhiều chỗ nhô cao lên một cách không đều trên bề mặt đoạn đường đá gồ ghề mặt gồ ghề những xương Đồng nghĩa : mấp mô Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Vd. “Take care on the roads. They are really bumpy.” (Cẩn thận khi đi trên đường nhé. Đường gồ ghề lắm đấy.) ... Vd. “It was great seeing you. Mind how you go, ...
Xem chi tiết »
gồ ghề = adj rough; uneven đường gồ ghề A rough road tính từ rough; uneven đường gồ ghề A rough road. Bị thiếu: la gi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gồ Ghề Trong Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề gồ ghề trong tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu