GO GO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GO GO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từgo go
go go
đi đi
{-}
Phong cách/chủ đề:
Go Go Fish Ball.Nào go go cho một chiến thắng!
Go go for a win!Phải không nè Go Go.
Tell him, Go Go.Play Go Go Phiêu lưu.
Go on, have an adventure.Bạn thích Go Go Santa 2?
You like Go Go Santa 2?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từand gochơi pokemon gogo with go for Sử dụng với danh từpokemon gopokémon gosurface goamazon goandroid gooculus gomedia gowill goyoutube gogo again HơnKết quả từ khóa: sassy go go.
Final Thoughts: Sassy Go Go.Nó chính là Go Go Gadget".
It should be Go Go Gadget!".Go Go, thằng em mình, Hiro.
Go Go, this is my brother Hiro.Các loại xe Vtech go go smart wheels.
VTech Go Go Smart Wheels.Và chúng định đến vũ trường Au Go Go.
And they're going to the discotheque Au Go Go.Họ gào lên,‘ Go, go, go', với các khẩu súng, đạn giả và âm thanh các tiếng nổ.
They cried“Go, go, go,” with guns and flares and the sound of explosions.Được chọn bởi các cơ sở khác như Căn hộ A Go Go.
Which was picked up by other establishments such as Apartment A Go Go.CL- roo đã tạo ra nhiều khẩu ngữ như“ Ahh go go go!!” hay“ Oh my Gawdddd” và chúng ta có thể nghe được qua 2NE1TV.
CL-roo was coined for many terms such as“Ahh go go go!!!”&“Oh my Gawdddd” that she often used in 2NE1TV.Album âm nhạc truyền thống dân tộc hay nhất: Jon Cleary, Go Go Juice.
Jon Cleary- Best Regional Roots Music Album for Go Go Juice.Go Go Rescue Squad- Giải cứu công dân không may trong 64 cấp độ hành động đóng gói này cười thành tiếng, trò chơi đố fiendishly gây nghiện.
Go Go Rescue Squad- Rescue hapless citizens in 64 action packed levels of this laugh out loud, fiendishly addictive puzzle game.Năm 1982,Trauma đến Los Angeles để trình diễn tại Whisky a Go Go.
In 1982,Trauma traveled to Los Angeles to perform at the Whisky a Go Go.Phong cách Gangnam Go Go Go 3 Game- Chơi hơn 20000 games như game ben 10, game angry birds, game Mario và rất nhiều game hay đương nhiên hoàn toàn miễn phí.
Gangnam Style Go Go Go 3 Game- play 20000+ ben 10 games, angry birds game, Mario games and many more flash games online for free.Vào năm 1966, ban nhạc thường trình diễn ở câu lạc bộ London Fog,và sau đó chuyển vào hộp đêm Whiskey A Go Go.
By 1966 the band was playing at the London Fog Club andlater moved up to Whiskey a Go Go.Sau khi trên khắp các nẻo đường thế giới đều bị đốt nóng với lời hát" go go go, ale ale ale", Ricky Martin cũng vụt sáng thành ngôi sao hát nhạc La tinh nổi tiếng.
After being hit all over the world with the song“go go go, ale ale ale”, Ricky Martin also flashed into a famous Latin music singer.Album indie năm thứ hai của cô, Uniq, được phát hành vào năm 2015, với tiêu đề là albumđơn sultry của cô" a no go go".
Her sophomore indie album, Uniq, was released in 2015,headlined by her sultry album single"a no go tire".Bộ phim Go Go Go là một bộ phim hài lãng mạn mà tập trung vào cuộc sống lãng mạn lộn xộn, nhưng ngọt ngào đáp ứng của nhà biên kịch nữ 30 tuổi Wang Ming Ming.
Drama Go Go Go is a romantic comedy that centers on the messy, but sweetly satisfying romantic life of 30-year-old female scriptwriter Wang Ming Ming.Khách lưu trú tại khách sạn Beverly Terrace, bạn sẽ được đặt tại trung tâm Beverly Hills,thuận tiện để Whiskey a Go Go và The Grove.
With a stay at Hotel Beverly Terrace, you will be centrally located in Beverly Hills,convenient to Whiskey a Go Go and The Grove.Lời bài hát là một bức tranh lớn miêu tả cảm giác về sức mạnh và sự hồ hởi,ví dụ" I' m gonna go, go, go there' s no stopping me/ I' m burning through the sky yeah 200 degrees…".
The lyrics have cosmic imagery describing feelings of power and exhilaration,for example"I'm gonna go, go, go there's no stopping me/ I'm burning through the sky yeah 200 degrees…".Họ cũng biểu diễn tại" Vans Warped Tour"( 2011) và từ đó đã biểu diễn tại nhiều địa điểm ở Los Angeles bao gồm:Roxy Theatre và Whiskey a Go Go.
They played at Vans Warped Tour 2011 and have since performed at many Los Angeles venues including the Roxy Theatre andWhisky a Go Go.Câu lạc bộ đã" không đáy" vào ngày 3 tháng 9 năm 1969 và bắt đầu xu hướng" khỏa thân hoàn toàn" rõ ràng trongđiệu nhảy thoát y của Mỹ.[ 4] được chọn bởi các cơ sở khác như Căn hộ A Go Go.[ 5] San Francisco cũng là địa điểm của Nhà hát O' Farrell khét tiếng của Mitchell Brothers.
The club went"bottomless" on September 3, 1969 and began the trend of explicit"full nudity" in American striptease dancing.[28]which was picked up by other establishments such as Apartment A Go Go.[29] San Francisco is also the location of the notorious Mitchell Brothers O'Farrell Theatre.Họ cũng biểu diễn tại" Vans Warped Tour"( 2011) và từ đó đã biểu diễn tại nhiều địa điểm ở Los Angeles bao gồm:Roxy Theatre và Whiskey a Go Go.
The guys played at Vans Warped Tour 2011 and have since performed at many Los Angeles venues,including the Roxy Theater and Whiskey a Go Go.Daisy- một cô gái thường lẻn vào các câu lạc bộ trên Sunset Strip, ngủ với những ngôi sao nhạc rock vàmơ ước được hát tại Whiskey a Go Go.
Daisy is a girl coming of age in LA in the late'60s, sneaking into clubs on the Sunset Strip, sleeping with rock stars,and dreaming of singing at the Whisky a Go Go.Mighty Joe Young đã chơi một số hợp đồng biểu diễn ở khu vực San Diego, gây dựng nền tảng ngườihâm mộ.[ 1] Chương trình đầu tiên của họ là ủng hộ Henry Rollins tại Whisky a Go Go.
Mighty Joe Young played several gigs in the San Diego area, building up a fanbase.[1]Their first show was supporting Henry Rollins at the Whisky a Go Go.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0192 ![]()
go globalgõ gõ

Tiếng việt-Tiếng anh
go go English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Go go trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gođộng từgo STừ đồng nghĩa của Go go
đi điTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Go Go Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Go-go Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GOGO Là Gì? -định Nghĩa GOGO | Viết Tắt Finder
-
Gogo Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Từ điển Anh Việt "go-go" - Là Gì?
-
Go-Go Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Go-go Là Gì, Nghĩa Của Từ Go-go | Từ điển Anh - Việt
-
Go-go Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Go - Go Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Go-go - Từ điển Anh - Việt
-
Gogo Là Gì - Nghĩa Của Từ Gogo
-
Go Go Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nghĩa Của Từ Go, Từ Go Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Go – Go: Những Kẻ ăn Chơi Trác Táng Hay Phản Kháng Một Xã Hội ...
-
"Go-Go" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative