TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖ tienghoahangngay.com › tieng-trung-ve-cac-loai-go
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 16 thg 6, 2021 · 1. Tên tiếng Trung về các loại gỗ ; gỗ gụ mật, 油楠, yóu nán ; gỗ hồng mộc tán, 紫檀, zǐtán ; gỗ hương, 花梨木, huālí mù ; gỗ lim, 铁杉, tiě shān.
Xem chi tiết »
Gỗ Gụ lau, 油楠, yóu nán ; Gỗ Gụ mật, 白鹤树, báihè shù ; Gỗ hồng mộc tán, 紫檀, zǐtán ; Gỗ hương, 花梨木, huālí mù ; Gỗ lim, 铁杉, tiě shān.
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2016 · 95, Gỗ Gụ mật, 白鹤树 ; 96, Gỗ Gụ lau, 油楠 ; 97, Gỗ Cẩm Lai hộp, 巴地黄檀 ; 98, Gỗ Bằng Lăng, 大花紫薇 ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2021 · Từ vựng tên các loại gỗ tiếng Trung ; 17, 悬铃树, xuán líng shù ; 18, 美国梧桐, měi guó wútóng ; 19, 橡树, xiàngshù ; 20, 枫树, fēng shù ...
Xem chi tiết »
gỗ gụ mật Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gỗ gụ mật Tiếng Trung (có phát âm) là: 白鹤树báihè shù.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (5) 5 thg 1, 2020 · Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ - từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, ... 26, Gỗ Gụ mật, 白鹤树, báihè shù ... pháp luật tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1.柚木 Gỗ tếch Yòumù · 2.夹板 Gỗ ép jiábǎn · 3.桉树 gỗ bạch đàn · 4.桦木 gỗ bạch dương huàmù · 5.铁杉 Gỗ lim Tiě shān · 6.樟木 Gỗ băng phiến/gỗ long ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2019 · 92. Gỗ mít. 菠萝蜜木 ; 93. Pơ-mu. 鸡柚木 ; 94. Gỗ đỏ. 古缅茄樹 ; 95. Gỗ Gụ mật. 白鹤树.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · 格木 (铁木的一种) - Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim Gé mù (tiě mù ... 白鹤树 Gỗ Gụ mật Báihè shù ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Tên các loại gỗ bằng tiếng Trung ; Gỗ xốp/gỗ nhẹ, 软木, ruǎn mù ; Cây bách, 柏树, bóshù ; Cây Bạch dương, 白杨, báiyáng ; Cây bạch đàn hay cây ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · 1 Gỗ tếch 柚木 Yòumù · 2 Gỗ lim 铁杉 tiě shān · 3 Lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành,lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để ...
Xem chi tiết »
Các bạn hoạt động kinh doanh trong ngành đồ gỗ có nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa ... Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ ... Gỗ Gụ mật, 白鹤树, báihè shù.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2019 · 板材, bǎncái, Tấm gỗ ; 密度板 复合板, mìdù bǎn fùhé bǎn, Tấm bảng kết hợp ; 松果, sōng guǒ, Quả thông ; 橡树果, xiàngshù guǒ, Quả cây sồi ; 鸡柚木 ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2020 · Bạn sẽ biết cách đọc tên các loại gỗ trong tiếng Trung. ... 白鹤树, Gỗ gụ mật, Báihè shù. 油楠, Gỗ gụ lau ... Loại gỗ này dùng để làm gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gỗ Gụ Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gỗ gụ tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu