gò má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gò má sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gò má. * noun. cheek-bone ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2016 · Từ vựng tiếng Anh về khuôn mặt. Bạn có chắc chắn biết gần 20 danh từ tiếng Anh chỉ các bộ phận trên ... cheekbone /ˈtʃiːk.bəʊn/ - gò má
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · 1. gò má trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · 2. xương gò má bằng Tiếng Anh – Glosbe · 3. gò má trong Tiếng Anh là gì? · 4. Đôi ... Định nghĩa của từ · TRÊN GÒ MÁ Tiếng anh là gì... · XƯƠNG GÒ MÁ Tiếng anh là...
Xem chi tiết »
There are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose. OpenSubtitles2018.v3. Điều thứ hai thật sự thu hút tôi là đôi gò má đỏ hồng ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
Phần 2 của chuỗi bài học về hình dáng bên ngoài là về Khuôn mặt: Face. a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch. Bị thiếu: gò tên
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; cheek-bone. * danh từ - xương gò má ; cheek-tooth. * danh từ - răng hàm ; tongue-in-cheek. * tính từ - không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa.
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Má tiếng anh là gì? Má tiếng anh là mother.(mẹ). cheek.( gò má). => Xem thêm website về chủ ...
Xem chi tiết »
Botox là gì? Là thủ thuật tiêm giúp thư giản cơ và giảm thể tích cơ tạm thời, mang lại hiệu quả cải thiện nếp nhăn, thu gọn cơ quá cỡ giúp đường nét trở ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: cheeks English Vietnamese cheeks cái má kìa ; cái má ; gò má hình ; hai gò má ; má ; sự nhạo báng ; đôi ; cheeks cái má ...
Xem chi tiết »
Má lúm đồng tiền có thể được di truyền từ gen của bố mẹ hoặc mắc dị tật bẩm sinh. Tùy vào hình dạng và vị trí của má lúm mà nó còn có tên gọi riêng biệt và mang ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (20) 26 thg 9, 2019 · Gò má cao (lương quyền) là gì?✓ Phụ nữ, Đàn ông gò má cao tốt hay xấu?✓ Là người như thế nào?✓ BVTM Kangnam sẽ chia sẻ tới bạn cách thẩm ...
Xem chi tiết »
Chủ đề từ vựng gần gũi quen thuộc với con người, Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người ... 눈꺼풀(눈까풀): mí mắt; 코: mũi; 뺨: gò má; 뺨뼈(광대뼈): xương gò má ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hạnh phúc và giàu sang. ten tieng anh cho nu sang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Gò Má Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gò má tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu