Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của gò má , bao gồm: cheek, cheek-bone, cheekbone . Các câu mẫu có gò má chứa ...
Xem chi tiết »
Có hình dạng vết cắt ở đây, trên trán, gò má, quanh mũi. There are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose.
Xem chi tiết »
gò má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gò má sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gò má. * noun. cheek-bone ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · 1. gò má trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · 2. xương gò má bằng Tiếng Anh – Glosbe · 3. gò má trong Tiếng Anh là gì? · 4. Đôi ... Định nghĩa của từ · TRÊN GÒ MÁ Tiếng anh là gì... · XƯƠNG GÒ MÁ Tiếng anh là...
Xem chi tiết »
When he was asked about his cheeks, Jackson answered: "These cheekbones? 12. Điều thứ hai thật sự thu hút tôi là đôi gò má đỏ hồng của anh ta. The second thing ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xương gò má trong một câu và bản dịch của họ ... Lỗi: Vẽ không chính xác xương gò má. Mistake: Incorrect drawing of cheekbones. Đưa ngón tay lên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'gò má' trong tiếng Anh. gò má là gì? ... gò má. gò má. noun. cheek-bone ... dt Chỗ hai bên má nổi cao lên dưới mắt: Hai gò má chị ấy đỏ ửng.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2016 · Những từ vựng được nhắc đến trong hình: forehead /ˈfɔː.hed/ - trán eyelash /ˈaɪ.læʃ/ - lông mi eye /aɪ/ - mắt freckle /ˈfrek.l̩/ - tàn nhang
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; cheek-bone. * danh từ - xương gò má ; cheek-tooth. * danh từ - răng hàm ; tongue-in-cheek. * tính từ - không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa.
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2020 · Chẳng hạn như từ má trong miền tây Việt Nam nghĩa là mẹ, má là người sinh mình ra. Nhưng má cũng có nghĩa là bộ phận gò má trên mặt con ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: cheeks English Vietnamese cheeks cái má kìa ; cái má ; gò má hình ; hai gò má ; má ; sự nhạo báng ; đôi ; cheeks cái má ...
Xem chi tiết »
Phần 2 của chuỗi bài học về hình dáng bên ngoài là về Khuôn mặt: Face. a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch. Bị thiếu: gò | Phải bao gồm: gò
Xem chi tiết »
cheekbone ý nghĩa, định nghĩa, cheekbone là gì: 1. one of the two bones at the top of your cheeks ... Ý nghĩa của cheekbone trong tiếng Anh ... xương gò má…
Xem chi tiết »
'cheeks' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cái má kìa ; cái má ; gò má hình ; hai gò má ; má ; sự nhạo báng ; đôi ;. cheeks. cái má kìa ; cái má ...
Xem chi tiết »
Ở một số nguồn đôi má hay gò má còn được sử dụng với từ “cheekbone”, cách đọc /ˈtʃiːk.bəʊn/. “Cheekbone” còn có nghĩa là xương gò má. Tuy nhiên, theo như trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gò Má Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gò má trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu