GO ROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GO ROUND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gəʊ raʊnd]go round [gəʊ raʊnd] đi vòng quanhgo aroundwalk aroundtravel aroundgo roundgetting aroundto circumnavigatemove aroundsail aroundriding aroundway aroundđi vònggo roundgo arounddetouredcomes roundto walk aroundround triptravelled roundquay tròngo roundspinturned roundwhirlingcircular rotaryquay vòngturnaroundturn aroundrotationturnoverturnstilerevolvingspinningturning roundrotarycarouselchặng vòng quanhgo roundgo roundgo rooundquay quanhorbitrevolve aroundrotate aroundspinning aroundturns aroundwent roundwhirls aroundshot aroundswings around
Ví dụ về việc sử dụng Go round trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
makes the world go roundlàm cho thế giới quay trònto go roundđi vòngGo round trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vueltas
- Người pháp - tourner
- Người đan mạch - gå rundt
- Tiếng đức - herumgehen
- Thụy điển - gå runt
- Na uy - gå rundt
- Hà lan - rondgaan
- Tiếng ả rập - يدور
- Tiếng nhật - 周遊
- Tiếng slovenian - se vrti
- Ukraina - крутитися
- Tiếng do thái - להסתובב
- Người hy lạp - να γυρίζει
- Người hungary - megy körbe
- Người serbian - idu okolo
- Tiếng slovak - obchádzať
- Người ăn chay trường - обикалят
- Tiếng rumani - merge rotund
- Người trung quốc - 绕过
- Thái - ไปรอบ
- Thổ nhĩ kỳ - döndüren
- Đánh bóng - kręć się
- Bồ đào nha - contorna
- Người ý - girare
- Tiếng phần lan - kiertää
- Tiếng croatia - zaobići
- Tiếng indonesia - pergi berkeliling
- Séc - objet
- Tiếng nga - объехать
- Hàn quốc - go round
- Tiếng hindi - दौर जाओ
Từng chữ dịch
godanh từgogođi đira điđi đếngotrạng từhãyrounddanh từvòngquanhroundhiệproundtính từtròn go right nowgo runningTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt go round English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Goes Round Là Gì
-
Go Round Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Round Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Go Round Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Go Round Là Gì
-
Go Round Là Gì? - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Go Round Là Gì
-
" Go Round Là Gì - Nghĩa Của Từ Merry
-
"It Goes Round And Round" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
Go Round And Round Là Gì
-
"It Goes Round And Round " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Go Round Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Go Around Là Gì ? - Dịch Thuật Globallotus
-
Cụm Từ What Goes Around Comes Around Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai
-
'go Round' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt